Có 3 kết quả:

了 le 餎 le 饹 le

1/3

le [ㄌㄜ, liǎo ㄌㄧㄠˇ, liào ㄌㄧㄠˋ]

U+4E86, tổng 2 nét, bộ jué 亅 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trung-Anh

(1) (modal particle intensifying preceding clause)
(2) (completed action marker)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Từ ghép 114

Một số bài thơ có sử dụng

le [ㄌㄜ, ㄌㄜˋ]

U+990E, tổng 14 nét, bộ shí 食 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

see 餄餎|饸饹[he2 le5]

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Từ ghép 1

le [ㄌㄜ, ㄌㄜˋ]

U+9979, tổng 9 nét, bộ shí 食 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

see 餄餎|饸饹[he2 le5]

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Từ ghép 1