Có 3 kết quả:
了 le • 餎 le • 饹 le
Từ điển Trung-Anh
(1) (modal particle intensifying preceding clause)
(2) (completed action marker)
(2) (completed action marker)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 114
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0