Có 3 kết quả:
khoát • quáng • quảng
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广黃
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: ITMC (戈廿一金)
Unicode: U+5EE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guǎng ㄍㄨㄤˇ
Âm Nôm: quãng, quẳng, rộng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), ひろ.まる (hiro.maru), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong2
Âm Nôm: quãng, quẳng, rộng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), ひろ.まる (hiro.maru), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong2
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đáp thái tử thế tử vận - 答太子世子韻 (Dương Đình Trấn)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Điệu nội kỳ 2 - 悼内其二 (Xà Tường)
• Khốc Lưu Phần - 哭劉蕡 (Lý Thương Ẩn)
• Lan kỳ 11 - 蘭其十一 (Tạ Thiên Huân)
• Lạng Sơn đạo trung kỳ 1 - 諒山道中其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Tặng Tằng Xác chi quan Giao Chỉ kỳ 1 - 贈曾確之官交阯其一 (Lê Trinh)
• Thính Trương Lập Bản nữ ngâm - 聽張立本女吟 (Cao Thích)
• Trư Sơn Nguyễn thị từ - 豬山阮氏祠 (Lý Trần Thản)
• Tự trạng - 自狀 (Trần Đình Túc)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Điệu nội kỳ 2 - 悼内其二 (Xà Tường)
• Khốc Lưu Phần - 哭劉蕡 (Lý Thương Ẩn)
• Lan kỳ 11 - 蘭其十一 (Tạ Thiên Huân)
• Lạng Sơn đạo trung kỳ 1 - 諒山道中其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Tặng Tằng Xác chi quan Giao Chỉ kỳ 1 - 贈曾確之官交阯其一 (Lê Trinh)
• Thính Trương Lập Bản nữ ngâm - 聽張立本女吟 (Cao Thích)
• Trư Sơn Nguyễn thị từ - 豬山阮氏祠 (Lý Trần Thản)
• Tự trạng - 自狀 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bề ngang. Chiều ngang — Các âm khác là Quảng, Quáng.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tòa nhà lớn không có bốn tường, điện lớn.
2. (Danh) Bề ngang, bề rộng. ◎Như: “trường tam xích, quảng nhất xích” 長三尺, 廣一尺 bề dọc ba thước, bề ngang một thước.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Quảng Đông” 廣東, “Quảng Tây” 廣西 và “Quảng Châu” 廣州.
4. (Danh) Mười lăm cỗ xe binh gọi là một “quảng”.
5. (Danh) Họ “Quảng”.
6. (Động) Mở rộng, tăng gia. ◎Như: “tăng quảng kiến văn” 增廣見聞 mở mang kiến thức. ◇Dịch Kinh 易經: “Phù Dịch, thánh nhân sở dĩ sùng đức nhi quảng nghiệp dã” 夫易, 聖人所以崇德而廣業也 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo Dịch, thánh nhân dùng nó để nâng cao đức hạnh, mở rộng sự nghiệp.
7. (Động) Truyền bá, phổ biến. ◇Vương Chước 王灼: “Khúc bãi, vô bất cảm khấp, nhân quảng kì khúc, truyền vu nhân gian” 曲罷, 無不感泣, 因廣其曲, 傳于人間 (Bích kê mạn chí 碧雞漫志) Ca xong, không ai không cảm động rớt nước mắt, nhân đó đem phổ biến khúc nhạc, truyền ở nhân gian.
8. (Tính) Rộng. ◎Như: “địa quảng nhân hi” 地廣人稀 đất rộng người thưa.
9. (Tính) Cao xa. ◇Tuân Tử 荀子: “Quân tử bần cùng nhi chí quảng” 君子貧窮而志廣 (Tu thân 修身) Người quân tử nghèo khó nhưng ý chí cao xa.
10. (Tính) Đông người. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭廣眾 chỗ đông người, trước công chúng.
11. Một âm là “quáng”. (Động) Đo ngang, đo mặt đất về phía đông tây gọi là “quáng” 廣, về phía nam bắc gọi là “luân” 輪.
2. (Danh) Bề ngang, bề rộng. ◎Như: “trường tam xích, quảng nhất xích” 長三尺, 廣一尺 bề dọc ba thước, bề ngang một thước.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Quảng Đông” 廣東, “Quảng Tây” 廣西 và “Quảng Châu” 廣州.
4. (Danh) Mười lăm cỗ xe binh gọi là một “quảng”.
5. (Danh) Họ “Quảng”.
6. (Động) Mở rộng, tăng gia. ◎Như: “tăng quảng kiến văn” 增廣見聞 mở mang kiến thức. ◇Dịch Kinh 易經: “Phù Dịch, thánh nhân sở dĩ sùng đức nhi quảng nghiệp dã” 夫易, 聖人所以崇德而廣業也 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo Dịch, thánh nhân dùng nó để nâng cao đức hạnh, mở rộng sự nghiệp.
7. (Động) Truyền bá, phổ biến. ◇Vương Chước 王灼: “Khúc bãi, vô bất cảm khấp, nhân quảng kì khúc, truyền vu nhân gian” 曲罷, 無不感泣, 因廣其曲, 傳于人間 (Bích kê mạn chí 碧雞漫志) Ca xong, không ai không cảm động rớt nước mắt, nhân đó đem phổ biến khúc nhạc, truyền ở nhân gian.
8. (Tính) Rộng. ◎Như: “địa quảng nhân hi” 地廣人稀 đất rộng người thưa.
9. (Tính) Cao xa. ◇Tuân Tử 荀子: “Quân tử bần cùng nhi chí quảng” 君子貧窮而志廣 (Tu thân 修身) Người quân tử nghèo khó nhưng ý chí cao xa.
10. (Tính) Đông người. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭廣眾 chỗ đông người, trước công chúng.
11. Một âm là “quáng”. (Động) Đo ngang, đo mặt đất về phía đông tây gọi là “quáng” 廣, về phía nam bắc gọi là “luân” 輪.
Từ điển Thiều Chửu
① Rộng.
② Mở rộng.
③ Mười lăm cỗ xe binh gọi là một quảng.
④ Tên đất.
⑤ Một âm là quáng. Ðo ngang, đo mặt đất, đo về phía đông tây gọi là quáng 廣, về phía nam bắc gọi là luân 輪.
② Mở rộng.
③ Mười lăm cỗ xe binh gọi là một quảng.
④ Tên đất.
⑤ Một âm là quáng. Ðo ngang, đo mặt đất, đo về phía đông tây gọi là quáng 廣, về phía nam bắc gọi là luân 輪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rộng, quảng, ngang: 廣場 Quảng trường; 地廣人稀 Đất rộng người thưa; 見識廣 Biết rộng; 長三尺,廣一尺 Dọc 3 thước, ngang 1 thước;
② Phổ biến rộng rãi, mở rộng: 推廣新工作法 Phổ biến phương pháp công tác mới;
③ Đông: 大庭廣衆 Nơi đông người, trước công chúng;
④ Đơn vị xe binh thời xưa (gồm 15 cỗ xe);
⑤ (văn) Đo đất về phía đông tây, đo đất theo chiều ngang;
⑥ Quảng Đông và Quảng Tây (gọi tắt): 兩廣 Quảng Đông và Quảng Tây; 廣貨 Hàng Quảng Đông; 廣交會 Hội chợ Quảng Châu;
⑦ [Guăng] (Họ) Quảng.
② Phổ biến rộng rãi, mở rộng: 推廣新工作法 Phổ biến phương pháp công tác mới;
③ Đông: 大庭廣衆 Nơi đông người, trước công chúng;
④ Đơn vị xe binh thời xưa (gồm 15 cỗ xe);
⑤ (văn) Đo đất về phía đông tây, đo đất theo chiều ngang;
⑥ Quảng Đông và Quảng Tây (gọi tắt): 兩廣 Quảng Đông và Quảng Tây; 廣貨 Hàng Quảng Đông; 廣交會 Hội chợ Quảng Châu;
⑦ [Guăng] (Họ) Quảng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngang. Nằm ngay — 15 cỗ xe gọi là một Quáng — Các âm khác là Quáng, Khoát.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rộng lớn
2. rộng về phương Đông Tây (xem: mậu 袤)
2. rộng về phương Đông Tây (xem: mậu 袤)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tòa nhà lớn không có bốn tường, điện lớn.
2. (Danh) Bề ngang, bề rộng. ◎Như: “trường tam xích, quảng nhất xích” 長三尺, 廣一尺 bề dọc ba thước, bề ngang một thước.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Quảng Đông” 廣東, “Quảng Tây” 廣西 và “Quảng Châu” 廣州.
4. (Danh) Mười lăm cỗ xe binh gọi là một “quảng”.
5. (Danh) Họ “Quảng”.
6. (Động) Mở rộng, tăng gia. ◎Như: “tăng quảng kiến văn” 增廣見聞 mở mang kiến thức. ◇Dịch Kinh 易經: “Phù Dịch, thánh nhân sở dĩ sùng đức nhi quảng nghiệp dã” 夫易, 聖人所以崇德而廣業也 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo Dịch, thánh nhân dùng nó để nâng cao đức hạnh, mở rộng sự nghiệp.
7. (Động) Truyền bá, phổ biến. ◇Vương Chước 王灼: “Khúc bãi, vô bất cảm khấp, nhân quảng kì khúc, truyền vu nhân gian” 曲罷, 無不感泣, 因廣其曲, 傳于人間 (Bích kê mạn chí 碧雞漫志) Ca xong, không ai không cảm động rớt nước mắt, nhân đó đem phổ biến khúc nhạc, truyền ở nhân gian.
8. (Tính) Rộng. ◎Như: “địa quảng nhân hi” 地廣人稀 đất rộng người thưa.
9. (Tính) Cao xa. ◇Tuân Tử 荀子: “Quân tử bần cùng nhi chí quảng” 君子貧窮而志廣 (Tu thân 修身) Người quân tử nghèo khó nhưng ý chí cao xa.
10. (Tính) Đông người. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭廣眾 chỗ đông người, trước công chúng.
11. Một âm là “quáng”. (Động) Đo ngang, đo mặt đất về phía đông tây gọi là “quáng” 廣, về phía nam bắc gọi là “luân” 輪.
2. (Danh) Bề ngang, bề rộng. ◎Như: “trường tam xích, quảng nhất xích” 長三尺, 廣一尺 bề dọc ba thước, bề ngang một thước.
3. (Danh) Tên gọi tắt của “Quảng Đông” 廣東, “Quảng Tây” 廣西 và “Quảng Châu” 廣州.
4. (Danh) Mười lăm cỗ xe binh gọi là một “quảng”.
5. (Danh) Họ “Quảng”.
6. (Động) Mở rộng, tăng gia. ◎Như: “tăng quảng kiến văn” 增廣見聞 mở mang kiến thức. ◇Dịch Kinh 易經: “Phù Dịch, thánh nhân sở dĩ sùng đức nhi quảng nghiệp dã” 夫易, 聖人所以崇德而廣業也 (Hệ từ thượng 繫辭上) Đạo Dịch, thánh nhân dùng nó để nâng cao đức hạnh, mở rộng sự nghiệp.
7. (Động) Truyền bá, phổ biến. ◇Vương Chước 王灼: “Khúc bãi, vô bất cảm khấp, nhân quảng kì khúc, truyền vu nhân gian” 曲罷, 無不感泣, 因廣其曲, 傳于人間 (Bích kê mạn chí 碧雞漫志) Ca xong, không ai không cảm động rớt nước mắt, nhân đó đem phổ biến khúc nhạc, truyền ở nhân gian.
8. (Tính) Rộng. ◎Như: “địa quảng nhân hi” 地廣人稀 đất rộng người thưa.
9. (Tính) Cao xa. ◇Tuân Tử 荀子: “Quân tử bần cùng nhi chí quảng” 君子貧窮而志廣 (Tu thân 修身) Người quân tử nghèo khó nhưng ý chí cao xa.
10. (Tính) Đông người. ◎Như: “đại đình quảng chúng” 大庭廣眾 chỗ đông người, trước công chúng.
11. Một âm là “quáng”. (Động) Đo ngang, đo mặt đất về phía đông tây gọi là “quáng” 廣, về phía nam bắc gọi là “luân” 輪.
Từ điển Thiều Chửu
① Rộng.
② Mở rộng.
③ Mười lăm cỗ xe binh gọi là một quảng.
④ Tên đất.
⑤ Một âm là quáng. Ðo ngang, đo mặt đất, đo về phía đông tây gọi là quáng 廣, về phía nam bắc gọi là luân 輪.
② Mở rộng.
③ Mười lăm cỗ xe binh gọi là một quảng.
④ Tên đất.
⑤ Một âm là quáng. Ðo ngang, đo mặt đất, đo về phía đông tây gọi là quáng 廣, về phía nam bắc gọi là luân 輪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rộng, quảng, ngang: 廣場 Quảng trường; 地廣人稀 Đất rộng người thưa; 見識廣 Biết rộng; 長三尺,廣一尺 Dọc 3 thước, ngang 1 thước;
② Phổ biến rộng rãi, mở rộng: 推廣新工作法 Phổ biến phương pháp công tác mới;
③ Đông: 大庭廣衆 Nơi đông người, trước công chúng;
④ Đơn vị xe binh thời xưa (gồm 15 cỗ xe);
⑤ (văn) Đo đất về phía đông tây, đo đất theo chiều ngang;
⑥ Quảng Đông và Quảng Tây (gọi tắt): 兩廣 Quảng Đông và Quảng Tây; 廣貨 Hàng Quảng Đông; 廣交會 Hội chợ Quảng Châu;
⑦ [Guăng] (Họ) Quảng.
② Phổ biến rộng rãi, mở rộng: 推廣新工作法 Phổ biến phương pháp công tác mới;
③ Đông: 大庭廣衆 Nơi đông người, trước công chúng;
④ Đơn vị xe binh thời xưa (gồm 15 cỗ xe);
⑤ (văn) Đo đất về phía đông tây, đo đất theo chiều ngang;
⑥ Quảng Đông và Quảng Tây (gọi tắt): 兩廣 Quảng Đông và Quảng Tây; 廣貨 Hàng Quảng Đông; 廣交會 Hội chợ Quảng Châu;
⑦ [Guăng] (Họ) Quảng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngôi nhà thật lớn — To lớn — Rộng — Chỉ mặt trăng. Đoạn trường tân thanh có câu: » Thân sao nhiều nỗi bất bằng, Liều như cung Quảng ả Hằng nghĩ sao «.
Từ ghép 33
lưỡng quảng 兩廣 • quảng bá 廣播 • quảng bác 廣博 • quảng bình 廣平 • quảng cáo 廣吿 • quảng cáo 廣告 • quảng châu 廣州 • quảng dã 廣野 • quảng diễn 廣衍 • quảng đại 廣大 • quảng đông 廣東 • quảng đức 廣德 • quảng giao 廣交 • quảng hàn 廣寒 • quảng hiệp 廣狹 • quảng ích 廣益 • quảng khoát 廣闊 • quảng mạc 廣漠 • quảng nam 廣南 • quảng nghĩa 廣義 • quảng phiếm 廣泛 • quảng tây 廣西 • quảng tín 廣信 • quảng toạ 廣坐 • quảng trí 廣智 • quảng trị 廣治 • quảng truyền 廣傳 • quảng trường 廣場 • quảng uyên 廣淵 • quảng yên 廣安 • suy quảng 推廣 • thì đại quảng tràng 時代廣場 • thôi quảng 推廣