Có 16 kết quả:
吧 ba • 巴 ba • 波 ba • 爬 ba • 爸 ba • 疤 ba • 笆 ba • 芭 ba • 菠 ba • 葩 ba • 蚆 ba • 豝 ba • 鈀 ba • 钯 ba • 𠀧 ba • 𧤭 ba
Từ điển Hồ Lê
ba hoa
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ba má; ba mươi
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
phong ba
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
ba (gãi, cào)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba má
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba ngận (vết sẹo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba đẩu (các loại thúng mủng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba tiêu (cây chuối)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba thái (rau mùng tơi)
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
kì ba (tác phẩm hay)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba chạc
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba (cái bừa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ba (cái bừa)
Tự hình 2
Dị thể 1