Có 5 kết quả:
乾 can • 干 can • 杆 can • 竿 can • 肝 can
Từ điển Hồ Lê
can phạm; can qua
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
can ngăn
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
kì can (cột cờ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trúc can (cần dài)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0