Có 19 kết quả:

埋 mai媒 mai枚 mai梅 mai楳 mai槑 mai煤 mai玟 mai玫 mai莓 mai霉 mai霾 mai黴 mai𠶣 mai𢲪 mai𣈕 mai𨨦 mai𪰹 mai𫂚 mai

1/19

mai [man, mài]

U+57CB, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

mai một

Tự hình 4

Dị thể 1

mai [môi, mối, mồi, mụ]

U+5A92, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mai mối

Tự hình 2

mai [may, moi, muôi, muồi, mái, mói]

U+679A, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hàm mai; hoả mai

Tự hình 4

Dị thể 1

mai [moi, mui, mái, mây, mói, môi, múi]

U+6885, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây mai

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 7

mai []

U+6973, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây mai

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mai

U+69D1, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây mai

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

mai [muồi, môi]

U+7164, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mai khí (than đá)

Tự hình 2

mai [mân]

U+739F, tổng 8 nét, bộ ngọc 玉 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mai côi (ngọc đỏ); hoa mai côi

Tự hình 3

Dị thể 3

mai [mân]

U+73AB, tổng 8 nét, bộ ngọc 玉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mai khôi (hoa hồng)

Tự hình 2

Dị thể 3

mai [môi, mội]

U+8393, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảo mai (dâu tây)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

mai

U+9709, tổng 15 nét, bộ vũ 雨 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)

Tự hình 2

Dị thể 2

mai

U+973E, tổng 22 nét, bộ vũ 雨 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sương mai

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

mai [mị]

U+9EF4, tổng 23 nét, bộ hắc 黑 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

mai [môi, mơi, mồi]

U+20DA3, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỉa mai

Chữ gần giống 1

mai [mài]

U+22CAA, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mai mực

Chữ gần giống 1

mai

U+23215, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mai sau

mai

U+28A26, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mai

mai

U+2AC39, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mai sau

mai

U+2B09A, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảo mai

Chữ gần giống 1