Có 19 kết quả:
埋 mai • 媒 mai • 枚 mai • 梅 mai • 楳 mai • 槑 mai • 煤 mai • 玟 mai • 玫 mai • 莓 mai • 霉 mai • 霾 mai • 黴 mai • 𠶣 mai • 𢲪 mai • 𣈕 mai • 𨨦 mai • 𪰹 mai • 𫂚 mai
Từ điển Viện Hán Nôm
mai một
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mai mối
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
hàm mai; hoả mai
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cây mai
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây mai
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây mai
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
mai khí (than đá)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
mai côi (ngọc đỏ); hoa mai côi
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
mai khôi (hoa hồng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảo mai (dâu tây)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương mai
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
phát mai (mốc);hoàng mai quý (mưa xuân)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
mỉa mai
Chữ gần giống 1