Có 12 kết quả:
䴸 phu • 伕 phu • 夫 phu • 孚 phu • 孵 phu • 敷 phu • 肤 phu • 膚 phu • 趺 phu • 鈇 phu • 麩 phu • 𫓧 phu
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu bì (trấu)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
trượng phu, phu quân
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
phu phen tạp dịch
Tự hình 5
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (gây được lòng tin)
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu noãn kê (gà ấp)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (bày mở rộng ra): phu thiết (bày biện sắp đặt)
Tự hình 5
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (da): bì phu; phgu sắc (nước da)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (da): bì phu; phgu sắc (nước da)
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (gan bàn chân): phu diện (chỗ lõm gan bàn chân)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu (cái rừu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
phu bì (trấu)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 1