Có 3 kết quả:

咖 kā ㄎㄚ喀 kā ㄎㄚ擖 kā ㄎㄚ

1/3

ㄎㄚ [ㄍㄚ]

U+5496, tổng 8 nét, bộ kǒu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: già phê 咖啡)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee).

Từ điển Thiều Chửu

① Già phê 咖啡 cây cà phê.

Từ điển Trần Văn Chánh

【咖喱】ca li [galí] Ca ri: 咖喱牛肉 Thịt bò ca ri; 咖喱粉 Bột ca ri. Xem 咖 [ka].

Từ điển Trần Văn Chánh

【咖啡】ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Gia phi 咖啡.

Từ điển Trung-Anh

(1) coffee
(2) class
(3) grade

Tự hình 2

Từ ghép 40

ㄎㄚ [ㄎㄜ, ㄎㄜˋ]

U+5580, tổng 12 nét, bộ kǒu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

tiếng nôn oẹ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tiếng dùng để phiên dịch tên đất, tên núi. ◎Như: “Khách-Mạch-Long” 喀麥隆 Cameroon (quốc gia ở Phi Châu).
2. (Trạng thanh) Tiếng ho hen, nôn oẹ. ◎Như: “khách khách” 喀喀 ọ oẹ.

Từ điển Thiều Chửu

① Khách khách 喀喀 tiếng nôn ọe.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Tiếng nôn mửa hoặc tiếng ho.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nôn mửa. Cũng nói Khách khách 咯咯.

Từ điển Trung-Anh

(onom.) sound of coughing or vomiting

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Từ ghép 34

ㄎㄚ [ㄍㄜˇ]

U+64D6, tổng 15 nét, bộ shǒu 手 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cạo (bằng dao)

Từ điển Trần Văn Chánh

Cạo (bằng dao).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cắt đi. Xén bớt đi. Cạo sạch đi.

Tự hình 2

Chữ gần giống 27