Có 3 kết quả:
咖 kā ㄎㄚ • 喀 kā ㄎㄚ • 擖 kā ㄎㄚ
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(1) coffee
(2) class
(3) grade
(2) class
(3) grade
Tự hình 2
Từ ghép 40
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
tiếng nôn oẹ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng dùng để phiên dịch tên đất, tên núi. ◎Như: “Khách-Mạch-Long” 喀麥隆 Cameroon (quốc gia ở Phi Châu).
2. (Trạng thanh) Tiếng ho hen, nôn oẹ. ◎Như: “khách khách” 喀喀 ọ oẹ.
2. (Trạng thanh) Tiếng ho hen, nôn oẹ. ◎Như: “khách khách” 喀喀 ọ oẹ.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Tiếng nôn mửa hoặc tiếng ho.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of coughing or vomiting
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ ghép 34
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0