Có 3 kết quả:
咖 kā ㄎㄚ • 喀 kā ㄎㄚ • 擖 kā ㄎㄚ
Từ điển phổ thông
(xem: già phê 咖啡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee).
Từ điển Thiều Chửu
① Già phê 咖啡 cây cà phê.
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖喱】ca li [galí] Ca ri: 咖喱牛肉 Thịt bò ca ri; 咖喱粉 Bột ca ri. Xem 咖 [ka].
Từ điển Trần Văn Chánh
【咖啡】ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Gia phi 咖啡.
Từ điển Trung-Anh
(1) coffee
(2) class
(3) grade
(2) class
(3) grade
Tự hình 2
Từ ghép 40
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
tiếng nôn oẹ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng dùng để phiên dịch tên đất, tên núi. ◎Như: “Khách-Mạch-Long” 喀麥隆 Cameroon (quốc gia ở Phi Châu).
2. (Trạng thanh) Tiếng ho hen, nôn oẹ. ◎Như: “khách khách” 喀喀 ọ oẹ.
2. (Trạng thanh) Tiếng ho hen, nôn oẹ. ◎Như: “khách khách” 喀喀 ọ oẹ.
Từ điển Thiều Chửu
① Khách khách 喀喀 tiếng nôn ọe.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Tiếng nôn mửa hoặc tiếng ho.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nôn mửa. Cũng nói Khách khách 咯咯.
Từ điển Trung-Anh
(onom.) sound of coughing or vomiting
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ ghép 34
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0