Có 5 kết quả:

咖 gā ㄍㄚ嘎 gā ㄍㄚ旮 gā ㄍㄚ玍 gā ㄍㄚ胳 gā ㄍㄚ

1/5

ㄍㄚ [ㄎㄚ]

U+5496, tổng 8 nét, bộ kǒu 口 (+5 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee).

Tự hình 2

Từ ghép 2

ㄍㄚ [ㄍㄚˊ, ㄍㄚˇ]

U+560E, tổng 14 nét, bộ kǒu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Tượng thanh) Tiếng kêu của vịt, chim nhạn...
2. (Tượng thanh) Tiếng ngắn mà vang lớn.
3. (Tính) Ngang, chướng (tính tình...).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 玍 [gă] (bộ 玉). Xem 嘎 [ga].

Từ điển Trần Văn Chánh

①【嘎巴】ca ba [gaba] (thanh) Cốp, răng rắc, tách, đốp, đen đét, tanh tách, nổ giòn. Cv. 嘎叭;
②【嘎巴】ca ba [ga ba] (đph) Dính lại, kết lại, khô và đóng chắc lại. Xem 嘎 [gă].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng chim hót. Cũng nói: Kiết kiết 嘎嘎.

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 15

Một số bài thơ có sử dụng

ㄍㄚ

U+65EE, tổng 6 nét, bộ rì 日 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

(xem: ca lạp 旮旯)

Từ điển Trần Văn Chánh

Góc. 【旮旯兒】ca lạp nhi [galár] (đph) ① Góc, xó: 墻旮旯兒 Góc tường, xó tường;
② Nơi hẻo lánh nhỏ hẹp.

Từ điển Trung-Anh

see 旮旯[ga1 la2]

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 7

ㄍㄚ [ㄍㄚˇ]

U+738D, tổng 5 nét, bộ piě 丿 (+4 nét), yù 玉 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

quái gở, nghịch ngợm

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Quái gở, nghịch ngợm.

Tự hình 1

ㄍㄚ [ㄍㄜ, ㄍㄜˊ]

U+80F3, tổng 10 nét, bộ ròu 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: ca chi oa 胳肢窩,胳肢窝)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Phần dưới nách.
2. (Danh) Phần từ vai xuống tới tay. ◎Như: “cách tí” 胳臂 cánh tay.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Từ ghép 5