Có 5 kết quả:
咖 gā ㄍㄚ • 嘎 gā ㄍㄚ • 旮 gā ㄍㄚ • 玍 gā ㄍㄚ • 胳 gā ㄍㄚ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ca phê” 咖啡 cà phê (tiếng Anh: coffee).
Tự hình 2
Từ ghép 2
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tượng thanh) Tiếng kêu của vịt, chim nhạn...
2. (Tượng thanh) Tiếng ngắn mà vang lớn.
3. (Tính) Ngang, chướng (tính tình...).
2. (Tượng thanh) Tiếng ngắn mà vang lớn.
3. (Tính) Ngang, chướng (tính tình...).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 玍 [gă] (bộ 玉). Xem 嘎 [ga].
Từ điển Trần Văn Chánh
①【嘎巴】ca ba [gaba] (thanh) Cốp, răng rắc, tách, đốp, đen đét, tanh tách, nổ giòn. Cv. 嘎叭;
②【嘎巴】ca ba [ga ba] (đph) Dính lại, kết lại, khô và đóng chắc lại. Xem 嘎 [gă].
②【嘎巴】ca ba [ga ba] (đph) Dính lại, kết lại, khô và đóng chắc lại. Xem 嘎 [gă].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng chim hót. Cũng nói: Kiết kiết 嘎嘎.
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ ghép 15
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
(xem: ca lạp 旮旯)
Từ điển Trần Văn Chánh
Góc. 【旮旯兒】ca lạp nhi [galár] (đph) ① Góc, xó: 墻旮旯兒 Góc tường, xó tường;
② Nơi hẻo lánh nhỏ hẹp.
② Nơi hẻo lánh nhỏ hẹp.
Từ điển Trung-Anh
see 旮旯[ga1 la2]
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 7
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
quái gở, nghịch ngợm
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Quái gở, nghịch ngợm.
Tự hình 1
Bình luận 0