Có 5 kết quả:
咖 gā ㄍㄚ • 嘎 gā ㄍㄚ • 旮 gā ㄍㄚ • 玍 gā ㄍㄚ • 胳 gā ㄍㄚ
Từ điển trích dẫn
1. (Tượng thanh) Tiếng kêu của vịt, chim nhạn...
2. (Tượng thanh) Tiếng ngắn mà vang lớn.
3. (Tính) Ngang, chướng (tính tình...).
2. (Tượng thanh) Tiếng ngắn mà vang lớn.
3. (Tính) Ngang, chướng (tính tình...).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
①【嘎巴】ca ba [gaba] (thanh) Cốp, răng rắc, tách, đốp, đen đét, tanh tách, nổ giòn. Cv. 嘎叭;
②【嘎巴】ca ba [ga ba] (đph) Dính lại, kết lại, khô và đóng chắc lại. Xem 嘎 [gă].
②【嘎巴】ca ba [ga ba] (đph) Dính lại, kết lại, khô và đóng chắc lại. Xem 嘎 [gă].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ ghép 15
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
quái gở, nghịch ngợm
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Quái gở, nghịch ngợm.
Tự hình 1
Bình luận 0