Có 4 kết quả:
hát • hạt • ái • ới
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口曷
Nét bút: 丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: RAPV (口日心女)
Unicode: U+559D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hē ㄏㄜ, hè ㄏㄜˋ, yè ㄜˋ
Âm Nôm: ạc, ặc, hát, hét, hết, hít, kệ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn: 갈, 애
Âm Quảng Đông: hot3
Âm Nôm: ạc, ặc, hát, hét, hết, hít, kệ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Hàn: 갈, 애
Âm Quảng Đông: hot3
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Du Tử Trầm sơn - 遊紫沉山 (Nguyễn Tư Giản)
• Đề bích Hoằng Tế tự kỳ 1 - 題壁宏濟寺其一 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Đề Mị Ê từ - 題媚【⿱女盍】祠 (Nguyễn Khuyến)
• Hồ Châu ca kỳ 04 - 湖州歌其四 (Uông Nguyên Lượng)
• Muộn giang - 悶江 (Thái Thuận)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 041 - 山居百詠其四十一 (Tông Bản thiền sư)
• Tiễn bắc sứ Trần Cương Trung - 餞北使陳剛中 (Đinh Củng Viên)
• Tống Cao Bằng đốc đồng - 送高平督同 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống Vô Sơn Ông Văn Huệ Vương xuất sơn bái tướng - 送無山翁文惠王出山拜相 (Nguyễn Sưởng)
• Du Tử Trầm sơn - 遊紫沉山 (Nguyễn Tư Giản)
• Đề bích Hoằng Tế tự kỳ 1 - 題壁宏濟寺其一 (Tưởng Sĩ Thuyên)
• Đề Mị Ê từ - 題媚【⿱女盍】祠 (Nguyễn Khuyến)
• Hồ Châu ca kỳ 04 - 湖州歌其四 (Uông Nguyên Lượng)
• Muộn giang - 悶江 (Thái Thuận)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 041 - 山居百詠其四十一 (Tông Bản thiền sư)
• Tiễn bắc sứ Trần Cương Trung - 餞北使陳剛中 (Đinh Củng Viên)
• Tống Cao Bằng đốc đồng - 送高平督同 (Ngô Thì Nhậm)
• Tống Vô Sơn Ông Văn Huệ Vương xuất sơn bái tướng - 送無山翁文惠王出山拜相 (Nguyễn Sưởng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. quát mắng
2. uống
2. uống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quát mắng. ◎Như: “lệ thanh hát đạo” 厲聲喝道 quát lớn tiếng.
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
Từ điển Thiều Chửu
① Quát mắng.
② Uống, như hát tửu 喝酒 uống rượu.
③ Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.
② Uống, như hát tửu 喝酒 uống rượu.
③ Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hét, thét, gào, kêu to: 吆喝 Thét, gào hét; 大喝一聲 Hét to. Xem 喝 [he].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Uống, húp: 喝水 Uống nước; 喝酒 Uống rượu; 喝粥 Húp cháo; 喝湯 Húp canh; 喝茶 Uống trà;
② Uống rượu: 他能喝 Anh ấy uống được rượu. Xem 喝 [hè].
② Uống rượu: 他能喝 Anh ấy uống được rượu. Xem 喝 [hè].
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
La to. Quát lớn — Uống từng ngụm một, nhấm nháp. ( dùng trong bạch thoại ) — Một âm là Ái. Xem Ái.
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quát mắng. ◎Như: “lệ thanh hát đạo” 厲聲喝道 quát lớn tiếng.
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
Từ điển Thiều Chửu
① Quát mắng.
② Uống, như hát tửu 喝酒 uống rượu.
③ Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.
② Uống, như hát tửu 喝酒 uống rượu.
③ Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.