Có 2 kết quả:
trần • trận
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⻖東
Nét bút: フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLDW (弓中木田)
Unicode: U+9673
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nôm: chằn, dằn, rần, trằn, trần, trườn
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.ねる (hi.neru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can4, zan6
Âm Nôm: chằn, dằn, rần, trằn, trần, trườn
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.ねる (hi.neru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can4, zan6
Tự hình 4
Dị thể 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Biện Lương tạp thi - 汴梁雜詩 (Tra Thận Hành)
• Đăng Hoành Sơn vọng hải - 登橫山望海 (Ngô Thì Nhậm)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Khốc Điền Bố - 哭田布 (Lý Thiệp)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Thu nhật sơn trung tả hoài - 秋日山中寫懷 (Kim Tông)
• Trúc Tây xuân du khúc kỳ 2 - 竹西春遊曲其二 (Ngô Ỷ)
• Tương giang chu thứ - 湘江舟次 (Ngô Thì Nhậm)
• Văn thị ngoại tôn nhập thôn thu mạch - 文氏外孫入村收麥 (Tô Triệt)
• Đăng Hoành Sơn vọng hải - 登橫山望海 (Ngô Thì Nhậm)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Khốc Điền Bố - 哭田布 (Lý Thiệp)
• Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟 (Lục Du)
• Thỉnh hoàn Vật Dương, Vật Ác nhị động biểu - 請還勿陽,勿惡二峒表 (Lý Nhân Tông)
• Thu nhật sơn trung tả hoài - 秋日山中寫懷 (Kim Tông)
• Trúc Tây xuân du khúc kỳ 2 - 竹西春遊曲其二 (Ngô Ỷ)
• Tương giang chu thứ - 湘江舟次 (Ngô Thì Nhậm)
• Văn thị ngoại tôn nhập thôn thu mạch - 文氏外孫入村收麥 (Tô Triệt)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xếp đặt, bày biện
2. cũ kỹ, lâu năm
3. họ Trần
2. cũ kỹ, lâu năm
3. họ Trần
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bày, trưng bày. ◎Như: “trần thiết” 陳設 trưng bày.
2. (Động) Thuật, kể, bày tỏ, trình bày. ◇Tây du kí 西遊記: “Vương Mẫu văn ngôn, tức khứ kiến Ngọc Đế, bị trần tiền sự” 王母聞言, 即去見玉帝, 備陳前事 (Đệ ngũ hồi) (Tây) Vương Mẫu nghe chuyện, liền đi tìm Ngọc Hoàng, kể hết sự việc.
3. (Động) Nêu lên, tuyên dương. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục gián bất dục trần” 欲諫不欲陳 (Biểu kí 表記) Muốn can gián, không muốn nêu ra.
4. (Tính) Cũ, đẵ lâu. § Trái lại với chữ “tân” 新 mới. ◎Như: “trần bì” 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Du du trần tích thiên niên thượng” 悠悠陳跡千年上 (Thương Ngô tức sự 蒼梧即事) Xa xôi dấu cũ nghìn năm nước.
5. (Danh) Nước “Trần”.
6. (Danh) Nhà “Trần” 陳 (557-589).
7. (Danh) Họ “Trần”. ◎Như: “Trần Nhân Tông” 陳仁宗 (1258-1308) vua nhà “Trần”, Việt Nam.
8. (Danh) “Châu Trần” 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
9. Một âm là “trận”. (Danh) Cùng nghĩa với chữ “trận” 陣. ◇Luận Ngữ 論語: “Vệ Linh Công vấn trận ư Khổng Tử” 衛靈公問陳於孔子 (Vệ Linh Công 衛靈公) Vệ Linh Công hỏi Khổng Tử về chiến trận.
2. (Động) Thuật, kể, bày tỏ, trình bày. ◇Tây du kí 西遊記: “Vương Mẫu văn ngôn, tức khứ kiến Ngọc Đế, bị trần tiền sự” 王母聞言, 即去見玉帝, 備陳前事 (Đệ ngũ hồi) (Tây) Vương Mẫu nghe chuyện, liền đi tìm Ngọc Hoàng, kể hết sự việc.
3. (Động) Nêu lên, tuyên dương. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục gián bất dục trần” 欲諫不欲陳 (Biểu kí 表記) Muốn can gián, không muốn nêu ra.
4. (Tính) Cũ, đẵ lâu. § Trái lại với chữ “tân” 新 mới. ◎Như: “trần bì” 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Du du trần tích thiên niên thượng” 悠悠陳跡千年上 (Thương Ngô tức sự 蒼梧即事) Xa xôi dấu cũ nghìn năm nước.
5. (Danh) Nước “Trần”.
6. (Danh) Nhà “Trần” 陳 (557-589).
7. (Danh) Họ “Trần”. ◎Như: “Trần Nhân Tông” 陳仁宗 (1258-1308) vua nhà “Trần”, Việt Nam.
8. (Danh) “Châu Trần” 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
9. Một âm là “trận”. (Danh) Cùng nghĩa với chữ “trận” 陣. ◇Luận Ngữ 論語: “Vệ Linh Công vấn trận ư Khổng Tử” 衛靈公問陳於孔子 (Vệ Linh Công 衛靈公) Vệ Linh Công hỏi Khổng Tử về chiến trận.
Từ điển Thiều Chửu
① Bày. Như trần thiết 陳設 bày đặt.
② Cũ, trái lại với chữ tân 新 mới. Như trần bì 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ.
③ Nước Trần.
④ Nhà Trần 陳 (557-589).
⑤ Họ Trần.
⑥ Châu Trần 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
⑦ Một âm là trận. Cùng nghĩa với chữ trận 陣.
② Cũ, trái lại với chữ tân 新 mới. Như trần bì 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ.
③ Nước Trần.
④ Nhà Trần 陳 (557-589).
⑤ Họ Trần.
⑥ Châu Trần 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
⑦ Một âm là trận. Cùng nghĩa với chữ trận 陣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bày, đặt: 商品陳列 Bày hàng;
② Trình bày, giãi bày, kể: 陳述 Giãi bày;
③ Cũ, để lâu: 陳酒 Rượu để lâu năm; 推陳出新 Đẩy cũ ra mới;
④ [Chén] Nước Trần (thời Xuân Thu, Trung Quốc);
⑤ [Chén] Tên Triều đại (ở Trung Quốc, năm 557-589; ở Việt Nam năm 1225-1400)
⑥ (Họ) Trần.
② Trình bày, giãi bày, kể: 陳述 Giãi bày;
③ Cũ, để lâu: 陳酒 Rượu để lâu năm; 推陳出新 Đẩy cũ ra mới;
④ [Chén] Nước Trần (thời Xuân Thu, Trung Quốc);
⑤ [Chén] Tên Triều đại (ở Trung Quốc, năm 557-589; ở Việt Nam năm 1225-1400)
⑥ (Họ) Trần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắp bày ra — Lâu. Cũ — Họ người. Thơ Nguyễn Công Trứ: » Xưa nay mấy kẻ đa tình, Lão Trần là một với mình là hai « — Tên một triều đại của Việt Nam.
Từ ghép 22
bố trần 布陳 • chu trần 朱陳 • cung trần 供陳 • điều trần 條陳 • điều trần thiên hạ đại thế 條陳天下大世 • điều trần thời sự 條陳時事 • nhân trần 茵陳 • phan trần 潘陳 • phân trần 分陳 • phô trần 鋪陳 • phu trần 敷陳 • sớ trần 疏陳 • tất trần 畢陳 • trần bì 陳皮 • trần cốc tử lạn chi ma 陳穀子爛芝麻 • trần hủ 陳腐 • trần liệt 陳列 • trần tạ 陳謝 • trần tấu 陳奏 • trần thiết 陳設 • trần thuyết 陳說 • trần tình 陳情
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bày, trưng bày. ◎Như: “trần thiết” 陳設 trưng bày.
2. (Động) Thuật, kể, bày tỏ, trình bày. ◇Tây du kí 西遊記: “Vương Mẫu văn ngôn, tức khứ kiến Ngọc Đế, bị trần tiền sự” 王母聞言, 即去見玉帝, 備陳前事 (Đệ ngũ hồi) (Tây) Vương Mẫu nghe chuyện, liền đi tìm Ngọc Hoàng, kể hết sự việc.
3. (Động) Nêu lên, tuyên dương. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục gián bất dục trần” 欲諫不欲陳 (Biểu kí 表記) Muốn can gián, không muốn nêu ra.
4. (Tính) Cũ, đẵ lâu. § Trái lại với chữ “tân” 新 mới. ◎Như: “trần bì” 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Du du trần tích thiên niên thượng” 悠悠陳跡千年上 (Thương Ngô tức sự 蒼梧即事) Xa xôi dấu cũ nghìn năm nước.
5. (Danh) Nước “Trần”.
6. (Danh) Nhà “Trần” 陳 (557-589).
7. (Danh) Họ “Trần”. ◎Như: “Trần Nhân Tông” 陳仁宗 (1258-1308) vua nhà “Trần”, Việt Nam.
8. (Danh) “Châu Trần” 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
9. Một âm là “trận”. (Danh) Cùng nghĩa với chữ “trận” 陣. ◇Luận Ngữ 論語: “Vệ Linh Công vấn trận ư Khổng Tử” 衛靈公問陳於孔子 (Vệ Linh Công 衛靈公) Vệ Linh Công hỏi Khổng Tử về chiến trận.
2. (Động) Thuật, kể, bày tỏ, trình bày. ◇Tây du kí 西遊記: “Vương Mẫu văn ngôn, tức khứ kiến Ngọc Đế, bị trần tiền sự” 王母聞言, 即去見玉帝, 備陳前事 (Đệ ngũ hồi) (Tây) Vương Mẫu nghe chuyện, liền đi tìm Ngọc Hoàng, kể hết sự việc.
3. (Động) Nêu lên, tuyên dương. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục gián bất dục trần” 欲諫不欲陳 (Biểu kí 表記) Muốn can gián, không muốn nêu ra.
4. (Tính) Cũ, đẵ lâu. § Trái lại với chữ “tân” 新 mới. ◎Như: “trần bì” 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Du du trần tích thiên niên thượng” 悠悠陳跡千年上 (Thương Ngô tức sự 蒼梧即事) Xa xôi dấu cũ nghìn năm nước.
5. (Danh) Nước “Trần”.
6. (Danh) Nhà “Trần” 陳 (557-589).
7. (Danh) Họ “Trần”. ◎Như: “Trần Nhân Tông” 陳仁宗 (1258-1308) vua nhà “Trần”, Việt Nam.
8. (Danh) “Châu Trần” 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
9. Một âm là “trận”. (Danh) Cùng nghĩa với chữ “trận” 陣. ◇Luận Ngữ 論語: “Vệ Linh Công vấn trận ư Khổng Tử” 衛靈公問陳於孔子 (Vệ Linh Công 衛靈公) Vệ Linh Công hỏi Khổng Tử về chiến trận.
Từ điển Thiều Chửu
① Bày. Như trần thiết 陳設 bày đặt.
② Cũ, trái lại với chữ tân 新 mới. Như trần bì 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ.
③ Nước Trần.
④ Nhà Trần 陳 (557-589).
⑤ Họ Trần.
⑥ Châu Trần 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
⑦ Một âm là trận. Cùng nghĩa với chữ trận 陣.
② Cũ, trái lại với chữ tân 新 mới. Như trần bì 陳皮 thứ vỏ quýt đã cũ.
③ Nước Trần.
④ Nhà Trần 陳 (557-589).
⑤ Họ Trần.
⑥ Châu Trần 朱陳 hai họ nối đời kết dâu gia với nhau.
⑦ Một âm là trận. Cùng nghĩa với chữ trận 陣.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Sự) dàn quân (có tính chiến thuật), dàn trận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Trận 陳 — Xem Trần.
Từ ghép 4