Có 1 kết quả:
páng ㄆㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: báng bì 鰟鮍,鳑鲏)
Từ điển Trần Văn Chánh
【鰟鮍】 bàng bì [pángpí] Một loại cá diếc.
Từ điển Trung-Anh
see 鰟鮍|鳑鲏, small carp
Từ ghép 4
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 4