Có 2 kết quả:
尲 dam • 尷 dam
Từ điển phổ thông
(xem: dam giới 尷尬,尲尬,尴尬)
Từ điển Thiều Chửu
① Dam giới 尲尬 đi khập khễnh. Sự gì sinh lắm cái lôi thôi khó biện cho rành lẽ được, tục gọi là dam giới.
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 65
Từ ghép 1
Bình luận 0