Có 8 kết quả:
勾 cú • 句 cú • 枸 cú • 笱 cú • 苟 cú • 虯 cú • 鴝 cú • 𫚱 cú
Từ điển Trần Văn Kiệm
cay cú, keo cú; câu cú; cú rũ
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cay cú, keo cú; câu cú; cú rũ
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chim cú, mắt cú vọ, cú mèo
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0