Có 2 kết quả:

淋 lem𥋲 lem

1/2

lem [lâm, lấm, lầm, rướm, rấm]

U+6DCB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lem luốc

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

lem [lim, rim]

U+252F2, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lem nhem, lấp lem (nhấp nhem)

Chữ gần giống 37

Bình luận 0