1/5
moi
U+5A12, tổng 10 nét, bộ nữ 女 + 7 nét
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
moi [mai, may, muôi, muồi, mái, mói]
U+679A, tổng 8 nét, bộ mộc 木 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
moi [mai, mui, mái, mây, mói, môi, múi]
U+6885, tổng 11 nét, bộ mộc 木 + 7 nétphồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 10
moi [muỗi, múi, mối]
U+272DF, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 + 7 nétphồn thể
Tự hình 1
U+2BD31, tổng 13 nét, bộ thốn 寸 + 10 nétphồn thể