Có 5 kết quả:
娒 moi • 枚 moi • 梅 moi • 𧋟 moi • 𫴱 moi
Từ điển Trần Văn Kiệm
moi móc
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
moi ra; moi móc
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
moi ra; moi móc
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mắm moi, moi khô
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0