Có 4 kết quả:

侈 xi吹 xi熾 xi蚩 xi

1/4

xi [sẩy, , xảy, xẩy, xỉ, đứa]

U+4F88, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xi trẻ con (đái, ỉa)

Tự hình 2

Dị thể 6

xi [xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuề, xuể, , xôi, xùi, xơi, xỉ, xủi]

U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xi ỉa

Tự hình 5

Dị thể 6

xi [, , , xế]

U+71BE, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 7

xi [si, suy, sỉ, xỉ]

U+86A9, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xi (ngây ngô)

Tự hình 2

Dị thể 2