Có 11 kết quả:
䘮 tang • 丧 tang • 喪 tang • 嗓 tang • 桑 tang • 牂 tang • 臧 tang • 藻 tang • 賍 tang • 贓 tang • 赃 tang
Từ điển Trần Văn Kiệm
tang lễ, để tang
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tang lễ, để tang
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tang lễ, để tang
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tang âm (giọng nói)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tang thương
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tang (như thế)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tang vật
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tang (tên loại cây), tang sức
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tang chứng, tang vật
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tang chứng, tang vật
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0