Có 14 kết quả:

圊 thanh声 thanh晴 thanh清 thanh聲 thanh腈 thanh菁 thanh蜻 thanh錆 thanh鍚 thanh靑 thanh青 thanh鯖 thanh鲭 thanh

1/14

thanh

U+570A, tổng 11 nét, bộ vi 囗 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh (nhà vệ sinh)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

thanh

U+58F0, tổng 7 nét, bộ sĩ 士 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh danh; phát thanh

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

thanh [tành, tình, tạnh]

U+6674, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh thiên

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

thanh [thinh, thênh, thảnh]

U+6E05, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thanh vắng

Tự hình 4

Dị thể 8

Bình luận 0

thanh [thinh, thiêng]

U+8072, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thanh danh; phát thanh

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

thanh

U+8148, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh (hoá chất)

Tự hình 2

Bình luận 0

thanh [tinh]

U+83C1, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh (xum xuê; củ cải trắng)

Tự hình 2

Bình luận 0

thanh

U+873B, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh đình (con chuồn chuồn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

thanh [thương, xanh]

U+9306, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thanh gươm

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thanh [thang, ưởng]

U+935A, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

thanh

U+9751, tổng 8 nét, bộ thanh 青 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển phổ thông

thanh xuân, thanh niên

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

thanh [thênh, xanh]

U+9752, tổng 8 nét, bộ thanh 青 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thanh xuân, thanh niên

Tự hình 5

Dị thể 8

Bình luận 0

thanh

U+9BD6, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh (cá thu)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

thanh

U+9CAD, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh (cá thu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0