Có 14 kết quả:
圊 thanh • 声 thanh • 晴 thanh • 清 thanh • 聲 thanh • 腈 thanh • 菁 thanh • 蜻 thanh • 錆 thanh • 鍚 thanh • 靑 thanh • 青 thanh • 鯖 thanh • 鲭 thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh (nhà vệ sinh)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh danh; phát thanh
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh thiên
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh vắng
Tự hình 4
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh danh; phát thanh
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh (hoá chất)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh (xum xuê; củ cải trắng)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh đình (con chuồn chuồn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh gươm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh la (nhạc khí bằng đồng)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 48
Từ điển phổ thông
thanh xuân, thanh niên
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
thanh xuân, thanh niên
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh (cá thu)
Tự hình 2
Dị thể 2