1/5
xui [xi, xoe, xua, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuề, xuể, xì, xôi, xùi, xơi, xỉ, xủi]
U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 + 4 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
xui [chúi, chối, hí, trí, xổi, xủi]
U+54A5, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 1
Dị thể 4
xui
U+20EBC, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 + 10 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xui [xê, xụi]
U+28070, tổng 14 nét, bộ túc 足 + 7 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê
U+2B904, tổng 19 nét, bộ nhân 人 + 17 nétphồn thể