Có 5 kết quả:
吹 xui • 咥 xui • 𠺼 xui • 𨁰 xui • 𫤄 xui
Từ điển Trần Văn Kiệm
xui khiến, xui xẻo
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xui khiến, xui xẻo
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xui giục, xui khiến
Bình luận 0