Có 2 kết quả:
chích • chỉ
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱口八
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RC (口金)
Unicode: U+53EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhǐ ㄓˇ
Âm Nôm: chỉ, chích
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ (tada)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zek3, zi2
Âm Nôm: chỉ, chích
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ (tada)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zek3, zi2
Tự hình 5
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ mai - 古梅 (Tiêu Đức Tảo)
• Đăng Lạc Du nguyên - 登樂遊原 (Lý Thương Ẩn)
• Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻 (Đỗ Phủ)
• Hoạ hữu nhân “Uyên ương chi thập” kỳ 1 - 和友人鴛鴦之什其一 (Thôi Giác)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 10 - 寄魏鵬其十 (Giả Vân Hoa)
• Nạn hữu chi thê thám giam - 難友之妻探監 (Hồ Chí Minh)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Khương Quỳ)
• Quan hoạch - 觀穫 (Nguyễn Khuyến)
• Thanh sơn bạch vân đồ - 青山白雲圖 (Ngu Tập)
• Thứ vận “Quán trung thượng nguyên du Bảo Chân cung quan đăng” - 次韻館中上元遊葆真宮觀燈 (Hàn Câu)
• Đăng Lạc Du nguyên - 登樂遊原 (Lý Thương Ẩn)
• Hỉ văn quan quân dĩ lâm tặc cảnh, nhị thập vận - 喜聞官軍已臨賊境二十韻 (Đỗ Phủ)
• Hoạ hữu nhân “Uyên ương chi thập” kỳ 1 - 和友人鴛鴦之什其一 (Thôi Giác)
• Ký Nguỵ Bằng kỳ 10 - 寄魏鵬其十 (Giả Vân Hoa)
• Nạn hữu chi thê thám giam - 難友之妻探監 (Hồ Chí Minh)
• Niệm nô kiều - 念奴嬌 (Khương Quỳ)
• Quan hoạch - 觀穫 (Nguyễn Khuyến)
• Thanh sơn bạch vân đồ - 青山白雲圖 (Ngu Tập)
• Thứ vận “Quán trung thượng nguyên du Bảo Chân cung quan đăng” - 次韻館中上元遊葆真宮觀燈 (Hàn Câu)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chiếc, cái
2. đơn chiếc, lẻ loi
2. đơn chiếc, lẻ loi
Từ điển trích dẫn
1. (Trợ) Trợ từ giữa câu hoặc cuối câu: Biểu thị cảm thán hoặc xác định. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhạc chỉ quân tử” 樂只君子 (Tiểu nhã 小雅, Nam san hữu đài 南山有臺) Vui vậy thay người quân tử.
2. (Phó) Chỉ có. § Nghĩa như “cận” 僅. ◎Như: “chỉ thử nhất gia” 只此一家 chỉ một nhà ấy.
3. (Phó) Chỉ, chỉ ... mà thôi. ◎Như: “chỉ quản khứ tố” 只管去做.
4. (Liên) Nhưng, nhưng mà. § Dùng như “đãn” 但, “nhi” 而. ◎Như: “tha bất thị bất hội, chỉ thị bất dụng tâm bãi liễu” 他不是不會, 只是不用心罷了.
5. (Danh) Họ “Chỉ”.
6. § Giản thể của “chích” 隻.
2. (Phó) Chỉ có. § Nghĩa như “cận” 僅. ◎Như: “chỉ thử nhất gia” 只此一家 chỉ một nhà ấy.
3. (Phó) Chỉ, chỉ ... mà thôi. ◎Như: “chỉ quản khứ tố” 只管去做.
4. (Liên) Nhưng, nhưng mà. § Dùng như “đãn” 但, “nhi” 而. ◎Như: “tha bất thị bất hội, chỉ thị bất dụng tâm bãi liễu” 他不是不會, 只是不用心罷了.
5. (Danh) Họ “Chỉ”.
6. § Giản thể của “chích” 隻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (loại) Con, cái, chiếc, bàn: 一隻眼睛 Một con mắt; 一隻鳥 Một con chim; 一隻手表 Một cái đồng hồ đeo tay; 一隻鞋 Một chiếc giầy; 一隻手 Một bàn tay; 乾坤隻眼小塵埃 Một con mắt càn khôn coi cõi trần là nhỏ (Trần Bích San: Quá Vân Sơn);
② Lẻ loi, một mình, đơn độc, chiếc: 隻影 Bóng chiếc, lẻ bóng; 形單影隻 Lẻ loi đơn chiếc; 隻字不提 Không nhắc đến một lời. Xem 只 [zhê].
② Lẻ loi, một mình, đơn độc, chiếc: 隻影 Bóng chiếc, lẻ bóng; 形單影隻 Lẻ loi đơn chiếc; 隻字不提 Không nhắc đến một lời. Xem 只 [zhê].
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ, mỗi một
Từ điển trích dẫn
1. (Trợ) Trợ từ giữa câu hoặc cuối câu: Biểu thị cảm thán hoặc xác định. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhạc chỉ quân tử” 樂只君子 (Tiểu nhã 小雅, Nam san hữu đài 南山有臺) Vui vậy thay người quân tử.
2. (Phó) Chỉ có. § Nghĩa như “cận” 僅. ◎Như: “chỉ thử nhất gia” 只此一家 chỉ một nhà ấy.
3. (Phó) Chỉ, chỉ ... mà thôi. ◎Như: “chỉ quản khứ tố” 只管去做.
4. (Liên) Nhưng, nhưng mà. § Dùng như “đãn” 但, “nhi” 而. ◎Như: “tha bất thị bất hội, chỉ thị bất dụng tâm bãi liễu” 他不是不會, 只是不用心罷了.
5. (Danh) Họ “Chỉ”.
6. § Giản thể của “chích” 隻.
2. (Phó) Chỉ có. § Nghĩa như “cận” 僅. ◎Như: “chỉ thử nhất gia” 只此一家 chỉ một nhà ấy.
3. (Phó) Chỉ, chỉ ... mà thôi. ◎Như: “chỉ quản khứ tố” 只管去做.
4. (Liên) Nhưng, nhưng mà. § Dùng như “đãn” 但, “nhi” 而. ◎Như: “tha bất thị bất hội, chỉ thị bất dụng tâm bãi liễu” 他不是不會, 只是不用心罷了.
5. (Danh) Họ “Chỉ”.
6. § Giản thể của “chích” 隻.
Từ điển Thiều Chửu
① Lời trợ ngữ. Như lạc chỉ quân tử 樂只君子 vui vậy người quân tử.
② Chỉ, như chỉ thử nhất gia 只此一家 chỉ một nhà ấy.
② Chỉ, như chỉ thử nhất gia 只此一家 chỉ một nhà ấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chỉ, chỉ... (mà) thôi: 只會說,不會做 Chỉ biết nói mà không biết làm; 這個只値兩塊錢 Cái này chỉ đáng giá hai đồng bạc; 只剩他一個人 Chỉ còn mình anh ấy thôi.【只不過】chỉ bất quá [zhêbúguò] Chẳng qua chỉ... mà thôi: 沒有人,再好的機器也只不過是一堆廢鐵 Không có người, máy móc dù tốt mấy chẳng qua chỉ là một đống sắt vụn mà thôi; 【只得】chỉ đắc [zhêdé] Đành phải, buộc lòng phải: 只得如此 Đành phải như vậy, đành phải thế; 河上沒有橋,只得涉水而過 Trên sông không có cầu, đành phải lội nước đi qua; 【只顧】chỉ cố [zhê gù] a. Cứ...: 他只顧低着頭幹他的事 Anh ấy cứ cắm đầu cặm cụi với công việc của mình; b. Chỉ biết: 什麼事也不過問,只顧坐着看報 Việc gì cũng không làm, chỉ biết ngồi đấy xem báo; 【只管】 chỉ quản [zhêguăn] Như 只顧 nghĩa a;【只好】chỉ hảo [zhêhăo] Đành phải, buộc lòng phải: 只好作罷 Đành phải thôi; 【只是】chỉ thị [zhêshì] Chỉ là, nhưng (mà) chỉ vì, hiềm vì, hiềm một nỗi: 只是因爲你,事情才弄糟了 Nhưng chỉ vì anh, công việc mới hỏng bét; 【只要】chỉ yếu [zhêyào] Miễn là, chỉ cần: 只要虛心,就會進步 Chỉ cần khiêm tốn là có thể tiến bộ; 只要你說,我們馬上給你辦 Miễn là anh nói, chúng tôi sẽ làm giúp anh ngay;【只有】chỉ hữu [zhê yôu] Chỉ có...;
② (văn) Trợ từ giữa câu hoặc cuối câu (biểu thị ý cảm thán hoặc xác định): 樂只君子! Vui vậy thay người quân tử! (Thi Kinh); 母也天只,不諒人只! Kìa mẹ là trời, chẳng chịu tha thứ cho người ta! (Thi Kinh). Xem 隻 [zhi].
② (văn) Trợ từ giữa câu hoặc cuối câu (biểu thị ý cảm thán hoặc xác định): 樂只君子! Vui vậy thay người quân tử! (Thi Kinh); 母也天只,不諒人只! Kìa mẹ là trời, chẳng chịu tha thứ cho người ta! (Thi Kinh). Xem 隻 [zhi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một phía. Một thứ. Chỉ có — Tiếng trợ từ.
Từ ghép 5