Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
hiệt 頁 (+10 nét)
Hình thái:
⿰兼頁Nét bút:
丶ノ一フ一一丨丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: TCMBC (廿金一月金)
Unicode:
U+4AE1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 58
Bình luận