Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cồm, kem, kiêm
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻兼
Nét bút: ノ丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: OTXC (人廿重金)
Unicode: U+5094
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái: ⿰亻兼
Nét bút: ノ丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: OTXC (人廿重金)
Unicode: U+5094
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiểm
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), はべ.る (habe.ru), つか.える (tsuka.eru)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: him3
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), はべ.る (habe.ru), つか.える (tsuka.eru)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: him3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 62
Bình luận 0