Có 1 kết quả:
zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: pí 皮 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亶皮
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: YMDHE (卜一木竹水)
Unicode: U+76BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: pí 皮 (+13 nét)
Hình thái: ⿰亶皮
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: YMDHE (卜一木竹水)
Unicode: U+76BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cha, triển
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), セン (sen), シュウ (shū), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Quảng Đông: zin2
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), セン (sen), シュウ (shū), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Quảng Đông: zin2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 54
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vảy ở vết thương
2. bệnh nấm vảy
2. bệnh nấm vảy
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Da;
② Lớp màng mỏng trên da thịt;
③ Da mềm mại (không căng).
② Lớp màng mỏng trên da thịt;
③ Da mềm mại (không căng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màng da. Lớp da mỏng ngoài cùng.
Từ điển Trung-Anh
scab