Có 5 kết quả:

把 bữa栢 bữa𣇊 bữa𣇜 bữa𩛷 bữa

1/5

bữa [, , bạ, bả, bẻ, bỡ, bửa, lả, sấp, trả, , vả, vỗ]

U+628A, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bữa cơm; bữa trưa

Tự hình 3

Dị thể 5

bữa [, bách, bứa]

U+6822, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cày bừa

Tự hình 1

Dị thể 2

bữa

U+231CA, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bữa cơm; bữa trưa

bữa [buổi]

U+231DC, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

bữa hôm ấy

bữa [bửa]

U+296F7, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bữa cơm; bữa trưa

Chữ gần giống 2