Có 1 kết quả:

dương
Âm Nôm: dương
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: AMSH (日一尸竹)
Unicode: U+661C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dương
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

Bình luận 0

1/1

dương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc