Có 2 kết quả:

niáng ㄋㄧㄤˊniàng ㄋㄧㄤˋ
Âm Pinyin: niáng ㄋㄧㄤˊ, niàng ㄋㄧㄤˋ
Tổng nét: 24
Bộ: yǒu 酉 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: MWYRV (一田卜口女)
Unicode: U+91C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhưỡng
Âm Nôm: nhưỡng
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かも.す (kamo.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gây, cất. ◎Như: “nhưỡng tửu” 釀酒 gây rượu, cất rượu, “nhưỡng mật” 釀蜜 gây mật.
2. (Động) Gây nên, dựng nên. ◎Như: “nhưỡng họa” 釀禍 gây ra tai vạ.
3. (Danh) Rượu. ◎Như: “giai nhưỡng” 佳釀 rượu ngon. ◇Tống sử 宋史: “Chử trà dã nhưỡng, túc dĩ tiêu ưu” 渚茶野釀, 足以銷憂 (Tô Thuấn Khâm 蘇舜欽傳) Nấu trà rượu quê, đủ để tiêu hết lo buồn.

Từ ghép 1

niàng ㄋㄧㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gây nên
2. dựng, cất

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Gây, cất. ◎Như: “nhưỡng tửu” 釀酒 gây rượu, cất rượu, “nhưỡng mật” 釀蜜 gây mật.
2. (Động) Gây nên, dựng nên. ◎Như: “nhưỡng họa” 釀禍 gây ra tai vạ.
3. (Danh) Rượu. ◎Như: “giai nhưỡng” 佳釀 rượu ngon. ◇Tống sử 宋史: “Chử trà dã nhưỡng, túc dĩ tiêu ưu” 渚茶野釀, 足以銷憂 (Tô Thuấn Khâm 蘇舜欽傳) Nấu trà rượu quê, đủ để tiêu hết lo buồn.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cất, gây: 釀酒 Cất rượu; 蜜蜂釀蜜 Ong gây mật;
② (văn) Gây nên: 釀 禍 Gây nên hoạ (vạ).

Từ điển Trung-Anh

(1) to ferment
(2) to brew
(3) to make honey (of bees)
(4) to lead to
(5) to form gradually
(6) wine
(7) stuffed vegetables (cooking method)

Từ ghép 13