Có 10 kết quả:

博 bạc泊 bạc泺 bạc白 bạc礴 bạc萡 bạc薄 bạc鉑 bạc鞄 bạc魄 bạc

1/10

bạc [bác, mác, vác]

U+535A, tổng 12 nét, bộ thập 十 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàn bạc

Tự hình 5

Dị thể 3

bạc

U+6CCA, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bội bạc; bạc phếch

Tự hình 4

Dị thể 7

bạc

U+6CFA, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc (cái hồ, cáo ao to)

Tự hình 3

Dị thể 3

bạc [bạch]

U+767D, tổng 5 nét, bộ bạch 白 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bội bạc; bạc phếch

Tự hình 5

Dị thể 5

bạc

U+7934, tổng 21 nét, bộ thạch 石 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bàng bạc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

bạc

U+8421, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bạc bẽo

Tự hình 1

bạc

U+8584, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bạc bẽo, phụ bạc

Tự hình 3

Dị thể 6

bạc [bạch]

U+9251, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vàng bạc

Tự hình 1

Dị thể 1

bạc

U+9784, tổng 14 nét, bộ cách 革 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc (thợ thuộc da)

Tự hình 1

Dị thể 8

bạc [phách]

U+9B44, tổng 14 nét, bộ quỷ 鬼 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc ngạn (đậu vào bờ)

Tự hình 3

Dị thể 5