1/1
giợm [giam, giám, giấm, giớm, lổm, ram, róm, rướm, xám]
U+76E3, tổng 14 nét, bộ mẫn 皿 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 49
Bình luận 0