Có 4 kết quả:

爁 ram監 ram𤓆 ram𧔜 ram

1/4

ram [lạm, lốm, nhóm, rám]

U+7201, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể

ram [tràm]

U+244C6, tổng 21 nét, bộ hoả 火 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ram thịt

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

ram [rạm]

U+2751C, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con ram

Bình luận 0