Có 10 kết quả:
垂 thuỳ • 捶 thuỳ • 搥 thuỳ • 署 thuỳ • 誰 thuỳ • 谁 thuỳ • 錘 thuỳ • 鎚 thuỳ • 锤 thuỳ • 陲 thuỳ
Từ điển Hồ Lê
thuỳ (tới gần)
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thuỳ mị
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thuỳ (ai, của ai)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỳ (ai, của ai)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỳ (cái cân)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỳ (cái cân)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỳ (cái cân)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0