Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chiêm, chêm, xiêmUnicode: U+895DTổng nét: 18 Bộ: y 衣 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰ 衤僉Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 1 Dị thể 2
|