Có 6 kết quả:
diễu • díu • nhiễu • nhão • nhẽo • thêu
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹堯
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: VFGGU (女火土土山)
Unicode: U+7E5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiễu
Âm Pinyin: rǎo ㄖㄠˇ, rào ㄖㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), まわ.る (mawa.ru), もとう.る (motō.ru), まとう (matō)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2, jiu5
Âm Pinyin: rǎo ㄖㄠˇ, rào ㄖㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), まわ.る (mawa.ru), もとう.る (motō.ru), まとう (matō)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2, jiu5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 50
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễu binh; diễu hành; diễu phố
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dan díu; dắt díu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khăn nhiễu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mềm nhão
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẽo nhèo nhèo (nhão nhẽo)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thêu thùa