Có 2 kết quả:
nao • nạo
Âm Nôm: nao, nạo
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金堯
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: CGGU (金土土山)
Unicode: U+9403
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金堯
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: CGGU (金土土山)
Unicode: U+9403
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nao
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ, nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): どら (dora)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: naau4
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ, nào ㄋㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): どら (dora)
Âm Hàn: 뇨
Âm Quảng Đông: naau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nôn nao, nao núng, nao lòng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nạo cùi dừa, nạo thanh tre