Có 3 kết quả:
sao • thiu • thiêu
Tổng nét: 16
Bộ: hoả 火 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火堯
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: FGGU (火土土山)
Unicode: U+71D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiêu
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku), や.ける (ya.keru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku), や.ける (ya.keru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao thuốc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cơm thiu; thiu thiu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiêu đốt