Có 2 kết quả:

nghêunhiêu
Âm Nôm: nghêu, nhiêu
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: LIGGU (中戈土土山)
Unicode: U+87EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiêu
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ, ráo ㄖㄠˊ, rào ㄖㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), ジョウ (jō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4, naau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 50

1/2

nghêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghêu, hến

nhiêu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhiêu (giun nhỏ trong ruột)