Có 1 kết quả:

cài ㄘㄞˋ
Âm Pinyin: cài ㄘㄞˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TBD (廿月木)
Unicode: U+83DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Nôm: thái
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): な (na)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi3

Tự hình 4

Chữ gần giống 1

1/1

cài ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rau ăn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rau, rau cỏ ăn được. ◎Như: “bạch thái” 白菜 rau cải trắng. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Hậu diện đích đê thổ tường lí thị thái viên” 後面的低土牆裡是菜園 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Đám đất mé sau bức tường đất thấp là một vườn rau.
2. (Danh) Món ăn, thức ăn. ◎Như: “Xuyên thái” 川菜 món ăn Tứ Xuyên, “tố thái” 素菜 món ăn chay.
3. (Danh) Chuyên chỉ “du thái” 油菜 rau cải xanh.
4. (Tính) Tầm thường, không có gì xuất sắc. ◎Như: “thái điểu” 菜鳥 người ngớ ngẩn, ngu dốt (tiếng chế giễu), cũng như “ngai điểu” 呆鳥.
5. (Động) Ăn chay. ◎Như: “thái đỗ” 菜肚 ăn chay.

Từ điển Thiều Chửu

① Rau. Thứ rau cỏ nào ăn được đều gọi là thái. Người đói phải ăn rau trừ bữa nên gọi là thái sắc 菜色.
② Tục gọi các đồ ăn cơm là thái.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rau, cải, rau cải: 白菜 Rau cải trắng, cải thìa; 種菜 Trồng rau;
② Thức ăn, món ăn: 好菜 Thức ăn ngon, món ăn ngon; 今天食堂有好菜 Hôm nay nhà ăn có bán thức ăn ngon.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rau để làm món ăn — Món ăn. Đồ ăn.

Từ điển Trung-Anh

(1) dish (type of food)
(2) vegetable
(3) cuisine
(4) CL:盤|盘[pan2],道[dao4]
(5) (coll.) (one's) type
(6) (of one's skills etc) weak
(7) poor

Từ ghép 275

A cài A菜bái cài 白菜bái cài dòu 白菜豆bái cài jià 白菜价bái cài jià 白菜價bái qū cài 白屈菜bāo cài 包菜bāo xīn cài 包心菜bǎo tǎ cài 宝塔菜bǎo tǎ cài 寶塔菜běn bāng cài 本帮菜běn bāng cài 本幫菜bō cài 菠菜cài bǎn 菜板cài bāo zi 菜包子cài chǎng 菜场cài chǎng 菜場cài dān 菜单cài dān 菜單cài dān lán 菜单栏cài dān lán 菜單欄cài dān tiáo 菜单条cài dān tiáo 菜單條cài dāo 菜刀cài dì 菜地cài dòu 菜豆cài dūn zi 菜墩子cài guā 菜瓜cài guǎn 菜館cài guǎn 菜馆cài huā 菜花cài lán zi 菜篮子cài lán zi 菜籃子cài niǎo 菜鳥cài niǎo 菜鸟cài niú 菜牛cài nóng 菜农cài nóng 菜農cài pú 菜脯cài pǔ 菜圃cài pǔ 菜譜cài pǔ 菜谱cài qí 菜畦cài rú 菜茹cài sè 菜色cài shì 菜市cài shì 菜式cài shì chǎng 菜市场cài shì chǎng 菜市場cài shū 菜蔬cài tóu 菜头cài tóu 菜頭cài xīn 菜心cài yáo 菜肴cài yáo 菜餚cài yóu 菜油cài yuán 菜园cài yuán 菜園cài zǐ 菜籽cán cài 蚕菜cán cài 蠶菜chǎo bō cài 炒菠菜chǎo cài 炒菜Chuān cài 川菜chún cài 莼菜chún cài 蒓菜chún cài 蓴菜dà bái cài 大白菜Dé guó suān cài 德国酸菜Dé guó suān cài 德國酸菜diǎn cài 点菜diǎn cài 點菜dōng cài 冬菜dòu bàn cài 豆瓣菜dòu yá cài 豆芽菜duān cài 端菜fà cài 发菜fà cài 髮菜fān cài 番菜fàn cài 飯菜fàn cài 饭菜gài cài 盖菜gài cài 蓋菜gān cài 乾菜gān cài 干菜gān lán cài 甘蓝菜gān lán cài 甘藍菜gāo lí cài 高丽菜gāo lí cài 高麗菜gé lán cài 格兰菜gé lán cài 格蘭菜guā cài 瓜菜guó cài 国菜guó cài 國菜Hán guó pào cài 韓國泡菜Hán guó pào cài 韩国泡菜hóng cài tóu 紅菜頭hóng cài tóu 红菜头hóng niú pí cài 紅牛皮菜hóng niú pí cài 红牛皮菜hóng tóu cài 紅頭菜hóng tóu cài 红头菜huā cài 花菜huā yē cài 花椰菜huáng dì cài 皇帝菜huáng huā cài 黃花菜huáng huā cài 黄花菜huáng huā cài dōu liáng le 黃花菜都涼了huáng huā cài dōu liáng le 黄花菜都凉了Huī cài 徽菜huī cài 灰菜hūn cài 荤菜hūn cài 葷菜jí cài 蕺菜jì cài 荠菜jì cài 薺菜jiā cháng cài 家常菜jiā xiāng cài 家乡菜jiā xiāng cài 家鄉菜jiǎn dào lán lǐ jiù shì cài 捡到篮里就是菜jiǎn dào lán lǐ jiù shì cài 撿到籃裡就是菜jiè cài 芥菜jiè cài zǐ 芥菜籽jīn zhēn cài 金針菜jīn zhēn cài 金针菜jǐn cài 堇菜jiǔ cài 酒菜jiǔ cài 韭菜jiǔ cài huā 韭菜花jù mǎi cài 苣荬菜jù mǎi cài 苣蕒菜juǎn xīn cài 卷心菜juǎn xīn cài 捲心菜jué cài 蕨菜kāi wèi cài 开胃菜kāi wèi cài 開胃菜kān cài chī fàn 看菜吃飯kān cài chī fàn 看菜吃饭kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃飯,量體裁衣kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃饭,量体裁衣kàn rén xià cài diér 看人下菜碟儿kàn rén xià cài diér 看人下菜碟兒kōng xīn cài 空心菜kǔ mǎi cài 苦荬菜kǔ mǎi cài 苦蕒菜lǎo hǔ cài 老虎菜lěng cài 冷菜lóng xū cài 龍鬚菜lóng xū cài 龙须菜lǜ cài huā 綠菜花lǜ cài huā 绿菜花lǜ huā cài 綠花菜lǜ huā cài 绿花菜lǜ huā yē cài 綠花椰菜lǜ huā yē cài 绿花椰菜lǔ cài 卤菜lǔ cài 滷菜Lǔ cài 魯菜Lǔ cài 鲁菜luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài 萝卜白菜,各有所爱luó bo bái cài , gè yǒu suǒ ài 蘿蔔白菜,各有所愛luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài 萝卜青菜,各有所爱luó bo qīng cài , gè yǒu suǒ ài 蘿蔔青菜,各有所愛miàn yǒu cài sè 面有菜色Mǐn cài 閩菜Mǐn cài 闽菜míng cài 名菜ná shǒu cài 拿手菜nǎi yóu cài huā 奶油菜花níng huā cài 凝花菜niú pí cài 牛皮菜pào cài 泡菜pú cài 蒲菜qí lín cài 麒麟菜qín cài 芹菜qīng cài 青菜qīng huā cài 青花菜qīng huā yē cài 青花椰菜qīng jiāng cài 青江菜qiū cài 秋菜qún dài cài 裙带菜qún dài cài 裙帶菜shān yú cài 山嵛菜shān yú cài 山萮菜shàng cài 上菜Shàng hǎi bái cài 上海白菜shàng xià wén cài dān 上下文菜单shàng xià wén cài dān 上下文菜單shāo cài 烧菜shāo cài 燒菜shēng cài 生菜shèng cài 剩菜shí cài 什菜shí cài 时菜shí cài 時菜shí huā cài 石花菜shū cài 蔬菜shú cài 熟菜shuǐ wèng cài 水蕹菜Sū cài 苏菜Sū cài 蘇菜sù cài 素菜suān cài 酸菜tā kē cài 塌棵菜Tái cài 台菜tān huáng cài 摊黄菜tān huáng cài 攤黃菜tè jià cài 特价菜tè jià cài 特價菜téng cài 藤菜tián cài 甜菜tián cài 菾菜tōng cài 通菜tōng xīn cài 通心菜wá wa cài 娃娃菜wěng cài 蓊菜wèng cài 瓮菜wèng cài 甕菜wèng cài 蕹菜wū tā cài 乌塌菜wū tā cài 烏塌菜xī yáng cài 西洋菜xià jiǔ cài 下酒菜xiān cài 鮮菜xiān cài 鲜菜xián cài 咸菜xián cài 鹹菜xiàn cài 苋菜xiàn cài 莧菜Xiāng cài 湘菜xiāng cài 香菜xiāng cài yè 香菜叶xiāng cài yè 香菜葉xiǎo bái cài 小白菜xiǎo cài 小菜xiǎo cài diér 小菜碟儿xiǎo cài diér 小菜碟兒xiǎo cài yī dié 小菜一碟xiē cài 歇菜xìng cài 荇菜yáng bái cài 洋白菜Yáng cài 扬菜Yáng cài 揚菜yáng cài 洋菜yáng xiāng cài 洋香菜yē cài 椰菜yē cài huā 椰菜花yě cài 野菜yóu cài 油菜yóu cài zǐ 油菜籽yóu mài cài 油麥菜yóu mài cài 油麦菜yóu mài cài 莜麥菜yóu mài cài 莜麦菜yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安yuán bái cài 圆白菜yuán bái cài 圓白菜Yuè cài 粤菜Yuè cài 粵菜zhà cài 榨菜zhái cài 择菜zhái cài 擇菜zhāo pái cài 招牌菜Zhè cài 浙菜Zhōng guó cài 中国菜Zhōng guó cài 中國菜zhǔ cài 主菜zǐ cài 紫菜zǐ cài bāo fàn 紫菜包飯zǐ cài bāo fàn 紫菜包饭zǐ cài shǔ 紫菜属zǐ cài shǔ 紫菜屬zǐ cài tái 紫菜苔zuò cài 做菜