Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: tou4
8 nét
匋
图
9 nét
凃
咷
㣠
洮
逃
䣄
10 nét
帱
徒
悇
桃
𣑯
涂
涛
荼
途
陶
11 nét
啕
屠
掏
淘
焘
㻌
绹
萄
12 nét
㭸
稌
䛌
䟭
13 nét
塗
搯
𢲛
㻠
瘏
䣝
14 nét
圖
廜
綯
跿
酴
鞀
䯳
15 nét
㻯
䅷
䛬
醄
鞉
16 nét
䌅
䩣
駣
17 nét
幬
濤
駼
18 nét
檮
燾
䤾
饀
騊
鵌
䳜
鼖
19 nét
䨭
鼗
20 nét
翿
䳬
21 nét
鷋
23 nét
䬞