Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月堯
Nét bút: ノフ一一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: BGGU (月土土山)
Unicode: U+81AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ròu 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月堯
Nét bút: ノフ一一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: BGGU (月土土山)
Unicode: U+81AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiêu
Âm Nôm: nhau, rau
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あつもの (atsumono)
Âm Quảng Đông: hiu1, hiu6
Âm Nôm: nhau, rau
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あつもの (atsumono)
Âm Quảng Đông: hiu1, hiu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Bình luận 0