Có 7 kết quả:

憢 nhau胞 nhau膮 nhau蹺 nhau饒 nhau𠑬 nhau𦣗 nhau

1/7

nhau

U+61A2, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nhau [bào, rau]

U+80DE, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chôn nhau cắt rốn

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

nhau [rau]

U+81AE, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nhau [nghiêu, nghều, nhiêu, theo]

U+8E7A, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

nhau [nheo, nhiêu, nhiều, sèo, xèo]

U+9952, tổng 20 nét, bộ thực 食 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cùng nhau

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

nhau

U+2046C, tổng 22 nét, bộ nhân 人 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cùng nhau

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

nhau

U+268D7, tổng 24 nét, bộ nhục 肉 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chôn nhau cắt rốn

Chữ gần giống 7

Bình luận 0