Có 7 kết quả:
憢 nhau • 胞 nhau • 膮 nhau • 蹺 nhau • 饒 nhau • 𠑬 nhau • 𦣗 nhau
Từ điển Trần Văn Kiệm
cùng nhau, có nhau
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 56
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chôn nhau cắt rốn
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chôn nhau cắt rốn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cùng nhau, có nhau
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cùng nhau
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cùng nhau
Chữ gần giống 7
Bình luận 0