Bộ trảo (zhǎo) 爪

Các biến thể: , .

Giải nghĩa: móng vuốt cầm thú.

Xếp theo số nét ngoài bộ. Dùng tổng số nét

Bạn đang sử dụng âm Nôm. Dùng âm Hán Việt Dùng âm Pinyin

Nếu một số chữ Hán không hiển thị được, mời xem hướng dẫn sử dụng font.

Bộ 爪 + 0 nét

𤓯 𤓰

Bộ 爪 + 1 nét

𤓱

Bộ 爪 + 2 nét

𤓳

Bộ 爪 + 3 nét

𤓲 𤓴

Bộ 爪 + 4 nét

𤓶 𤓷 𤓸 𤓺 𤓽

Bộ 爪 + 5 nét

𤓾 𤓿 𤔀 𤔁 𤔅 𤔇 𤔈 𤔊

Bộ 爪 + 6 nét

𤔌 𤔍 𤔎 𤔑 𬋨

Bộ 爪 + 7 nét

𤔐 𤔒 𪺏

Bộ 爪 + 8 nét

𤔔 𤔕 𤔖 𤔗 𤔘 𤔛 𪺓 𬋫

Bộ 爪 + 9 nét

𤔜 𤔠 𤔡 𤔢

Bộ 爪 + 10 nét

𤔤 𤔥 𤔦 𬋰

Bộ 爪 + 11 nét

𤔧 𤔩 𤔪 𤔫 𤔬 𤔭 𬋱

Bộ 爪 + 12 nét

𤔮 𤔯 𤔰 𤔱 𪺖

Bộ 爪 + 13 nét

𤔲 𤔷 𤔻 𤔽 𤔾 𪺘 𬋳

Bộ 爪 + 14 nét

𤔹

Bộ 爪 + 15 nét

𤔿

Bộ 爪 + 16 nét

𤕅 𤕆 𫰄

Bộ 爪 + 19 nét

𤕈 𤕉

Bộ 爪 + 20 nét

𤕋 𤕍

Bộ 爪 + 21 nét

𤕌