Có 10 kết quả:
塋 doanh • 嬴 doanh • 楹 doanh • 溋 doanh • 瀛 doanh • 營 doanh • 盈 doanh • 茔 doanh • 营 doanh • 贏 doanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
doanh địa (phần mộ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
doanh (tên họ)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 24
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
doanh (cột chia gian nhà)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
doanh dư
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
doanh địa (phần mộ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0