Có 10 kết quả:

塋 doanh嬴 doanh楹 doanh溋 doanh瀛 doanh營 doanh盈 doanh茔 doanh营 doanh贏 doanh

1/10

doanh [uýnh]

U+584B, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

doanh địa (phần mộ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

doanh

U+5B34, tổng 16 nét, bộ nữ 女 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

doanh (tên họ)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 24

doanh

U+6979, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

doanh (cột chia gian nhà)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

doanh [duềnh, dềnh, giềng, đành]

U+6E8B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

doanh

U+701B, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

doanh [dinh]

U+71DF, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

doanh [diềng, dềnh, giềng, riêng]

U+76C8, tổng 9 nét, bộ mẫn 皿 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

doanh dư

Tự hình 3

Dị thể 4

doanh

U+8314, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

doanh địa (phần mộ)

Tự hình 2

Dị thể 1

doanh [dinh]

U+8425, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bản doanh, doanh lợi, doanh trai, quốc doanh

Tự hình 2

Dị thể 3

doanh

U+8D0F, tổng 20 nét, bộ bối 貝 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

doanh dư (phần lãi)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 16