Có 2 kết quả:

執 xúp执 xúp

1/2

xúp [chấp, chập, chắp, giập, xấp, xụp]

U+6267, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúp xúp

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1