Có 5 kết quả:

丸 giúp執 giúp𠢞 giúp𠢟 giúp𢩾 giúp

1/5

giúp [hoàn, hòn, xóp, xắp]

U+4E38, tổng 3 nét, bộ chủ 丶 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

giúp đỡ; trợ giúp

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

giúp

U+2089E, tổng 13 nét, bộ lực 力 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giúp đỡ; trợ giúp

giúp

U+2089F, tổng 13 nét, bộ lực 力 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giúp đỡ; trợ giúp

giúp [chấp, chộp, chợp, giộp]

U+22A7E, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giúp đỡ; trợ giúp

Chữ gần giống 1