Có 2 kết quả:
trạo • điệu
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘卓
Nét bút: 一丨一丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QYAJ (手卜日十)
Unicode: U+6389
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Nôm: chèo, điệu, sạo, trao
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: deu6, diu6, zaau6
Âm Nôm: chèo, điệu, sạo, trao
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.う (furu.u)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: deu6, diu6, zaau6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Một số bài thơ có sử dụng
• Hương nhạc tạp vịnh ngũ thủ kỳ 1 - Kim hoàn - 鄕樂雜詠五首其一—金丸 (Choi Ji Won)
• Liệt tân dã độ - 烈津野渡 (Khuyết danh Việt Nam)
• Lỗi Dương Đỗ Thiếu Lăng mộ kỳ 1 - 耒陽杜少陵墓其一 (Nguyễn Du)
• Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸 (Đỗ Phủ)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Thiên Mụ tự quy chu ngộ vũ - 天姥寺歸舟遇雨 (Huệ Phố công chúa)
• Tống Tề sơn nhân quy Trường Bạch sơn - 送齊山人歸長白山 (Hàn Hoằng)
• Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一 (Hoàng Đình Kiên)
• U Châu Hồ mã khách ca - 幽州胡馬客歌 (Lý Bạch)
• Vũ quán xao nguyệt - 武觀敲月 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Liệt tân dã độ - 烈津野渡 (Khuyết danh Việt Nam)
• Lỗi Dương Đỗ Thiếu Lăng mộ kỳ 1 - 耒陽杜少陵墓其一 (Nguyễn Du)
• Phụng tống Vương Tín Châu Ngâm bắc quy - 奉送王信州崟北歸 (Đỗ Phủ)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Thiên Mụ tự quy chu ngộ vũ - 天姥寺歸舟遇雨 (Huệ Phố công chúa)
• Tống Tề sơn nhân quy Trường Bạch sơn - 送齊山人歸長白山 (Hàn Hoằng)
• Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一 (Hoàng Đình Kiên)
• U Châu Hồ mã khách ca - 幽州胡馬客歌 (Lý Bạch)
• Vũ quán xao nguyệt - 武觀敲月 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rơi, rớt
2. mất
3. giảm sút
4. lay động, vẫy
2. mất
3. giảm sút
4. lay động, vẫy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rơi, rớt. ◎Như: “điệu tại thủy lí” 掉在水裡 rơi xuống nước. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thán liễu nhất hồi khí, điệu liễu kỉ điểm lệ” 嘆了一回氣, 掉了幾點淚 (Đệ bát thập nhị hồi) Than thở một hồi, rớt vài giọt lệ.
2. (Động) Mất, đánh mất, bỏ sót. ◎Như: “điệu liễu tiền bao” 掉了錢包 đánh mất ví tiền, “điệu liễu kỉ cá tự” 掉了幾個字 bỏ sót mấy chữ.
3. (Động) Giảm sút. ◎Như: “điệu sắc” 掉色 giảm màu.
4. (Động) Lay động, vẫy. ◎Như: “vĩ đại bất điệu” 尾大不掉 đuôi to không vẫy được (nghĩa bóng: đầu đuôi không xứng hợp). ◇Chân San Dân 真山民: “Đông phong nhược dục chiêu nhân túy, Tần điệu kiều tây mại tửu kì” 東風若欲招人醉, 頻掉橋西賣酒旗 (Xuân hành 春行) Gió xuân như muốn vời người lại để say, Ở cầu phía tây luôn lay động lá cờ (tiệm) bán rượu.
5. (Động) Ngoảnh, quay lại. ◎Như: “tương xa đầu điệu quá lai” 將車頭掉過來 quay (đầu) xe lại.
6. (Động) Trao đổi, thay thế. ◎Như: “điệu hoán” 掉換 đổi lẫn nhau, “điệu bao” 掉包 đánh tráo.
7. (Trợ) Mất đi (đặt sau động từ). ◎Như: “thiêu điệu” 燒掉 đốt đi, “đâu điệu” 丟掉 ném đi, “trừ điệu” 除掉 trừ bỏ đi, “vong điệu” 忘掉 quên đi.
8. § Ghi chú: Tục đọc là “trạo”.
2. (Động) Mất, đánh mất, bỏ sót. ◎Như: “điệu liễu tiền bao” 掉了錢包 đánh mất ví tiền, “điệu liễu kỉ cá tự” 掉了幾個字 bỏ sót mấy chữ.
3. (Động) Giảm sút. ◎Như: “điệu sắc” 掉色 giảm màu.
4. (Động) Lay động, vẫy. ◎Như: “vĩ đại bất điệu” 尾大不掉 đuôi to không vẫy được (nghĩa bóng: đầu đuôi không xứng hợp). ◇Chân San Dân 真山民: “Đông phong nhược dục chiêu nhân túy, Tần điệu kiều tây mại tửu kì” 東風若欲招人醉, 頻掉橋西賣酒旗 (Xuân hành 春行) Gió xuân như muốn vời người lại để say, Ở cầu phía tây luôn lay động lá cờ (tiệm) bán rượu.
5. (Động) Ngoảnh, quay lại. ◎Như: “tương xa đầu điệu quá lai” 將車頭掉過來 quay (đầu) xe lại.
6. (Động) Trao đổi, thay thế. ◎Như: “điệu hoán” 掉換 đổi lẫn nhau, “điệu bao” 掉包 đánh tráo.
7. (Trợ) Mất đi (đặt sau động từ). ◎Như: “thiêu điệu” 燒掉 đốt đi, “đâu điệu” 丟掉 ném đi, “trừ điệu” 除掉 trừ bỏ đi, “vong điệu” 忘掉 quên đi.
8. § Ghi chú: Tục đọc là “trạo”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rơi, rớt: 掉眼淚 Rơi nước mắt, rớt nước mắt; 掉在水裡 Rơi xuống nước;
② Đánh rơi, đánh mất, bỏ sót: 鋼筆掉了 Đánh mất cây bút máy rồi; 掉了幾個字 Bỏ sót mấy chữ;
③ Tụt: 他走得太慢,掉了隊 Anh ấy đi chậm quá, tụt lại phía sau rồi;
④ Ngoảnh lại, quay lại: 把頭掉過來 Ngoảnh đầu lại;
⑤ Đổi: 掉一個個兒 Đổi chỗ; 掉座位 Đổi chỗ ngồi;
⑥ Đi, mất, quách đi, béng đi, phăng đi (đặt sau động từ, chỉ sự mất đi, như): 把這個壞習慣改掉 Sửa cái thói xấu ấy đi!; 吃掉 Ăn mất, ăn đi; 扔掉 Vứt đi!;
⑦ (văn) Lắc: 掉頭 Lắc đầu;
⑧ Xứng: 尾大不掉 Đuôi dài không xứng.
② Đánh rơi, đánh mất, bỏ sót: 鋼筆掉了 Đánh mất cây bút máy rồi; 掉了幾個字 Bỏ sót mấy chữ;
③ Tụt: 他走得太慢,掉了隊 Anh ấy đi chậm quá, tụt lại phía sau rồi;
④ Ngoảnh lại, quay lại: 把頭掉過來 Ngoảnh đầu lại;
⑤ Đổi: 掉一個個兒 Đổi chỗ; 掉座位 Đổi chỗ ngồi;
⑥ Đi, mất, quách đi, béng đi, phăng đi (đặt sau động từ, chỉ sự mất đi, như): 把這個壞習慣改掉 Sửa cái thói xấu ấy đi!; 吃掉 Ăn mất, ăn đi; 扔掉 Vứt đi!;
⑦ (văn) Lắc: 掉頭 Lắc đầu;
⑧ Xứng: 尾大不掉 Đuôi dài không xứng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động. Đưa qua đưa lại — Chèo thuyền.
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rơi, rớt
2. mất
3. giảm sút
4. lay động, vẫy
2. mất
3. giảm sút
4. lay động, vẫy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rơi, rớt. ◎Như: “điệu tại thủy lí” 掉在水裡 rơi xuống nước. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Thán liễu nhất hồi khí, điệu liễu kỉ điểm lệ” 嘆了一回氣, 掉了幾點淚 (Đệ bát thập nhị hồi) Than thở một hồi, rớt vài giọt lệ.
2. (Động) Mất, đánh mất, bỏ sót. ◎Như: “điệu liễu tiền bao” 掉了錢包 đánh mất ví tiền, “điệu liễu kỉ cá tự” 掉了幾個字 bỏ sót mấy chữ.
3. (Động) Giảm sút. ◎Như: “điệu sắc” 掉色 giảm màu.
4. (Động) Lay động, vẫy. ◎Như: “vĩ đại bất điệu” 尾大不掉 đuôi to không vẫy được (nghĩa bóng: đầu đuôi không xứng hợp). ◇Chân San Dân 真山民: “Đông phong nhược dục chiêu nhân túy, Tần điệu kiều tây mại tửu kì” 東風若欲招人醉, 頻掉橋西賣酒旗 (Xuân hành 春行) Gió xuân như muốn vời người lại để say, Ở cầu phía tây luôn lay động lá cờ (tiệm) bán rượu.
5. (Động) Ngoảnh, quay lại. ◎Như: “tương xa đầu điệu quá lai” 將車頭掉過來 quay (đầu) xe lại.
6. (Động) Trao đổi, thay thế. ◎Như: “điệu hoán” 掉換 đổi lẫn nhau, “điệu bao” 掉包 đánh tráo.
7. (Trợ) Mất đi (đặt sau động từ). ◎Như: “thiêu điệu” 燒掉 đốt đi, “đâu điệu” 丟掉 ném đi, “trừ điệu” 除掉 trừ bỏ đi, “vong điệu” 忘掉 quên đi.
8. § Ghi chú: Tục đọc là “trạo”.
2. (Động) Mất, đánh mất, bỏ sót. ◎Như: “điệu liễu tiền bao” 掉了錢包 đánh mất ví tiền, “điệu liễu kỉ cá tự” 掉了幾個字 bỏ sót mấy chữ.
3. (Động) Giảm sút. ◎Như: “điệu sắc” 掉色 giảm màu.
4. (Động) Lay động, vẫy. ◎Như: “vĩ đại bất điệu” 尾大不掉 đuôi to không vẫy được (nghĩa bóng: đầu đuôi không xứng hợp). ◇Chân San Dân 真山民: “Đông phong nhược dục chiêu nhân túy, Tần điệu kiều tây mại tửu kì” 東風若欲招人醉, 頻掉橋西賣酒旗 (Xuân hành 春行) Gió xuân như muốn vời người lại để say, Ở cầu phía tây luôn lay động lá cờ (tiệm) bán rượu.
5. (Động) Ngoảnh, quay lại. ◎Như: “tương xa đầu điệu quá lai” 將車頭掉過來 quay (đầu) xe lại.
6. (Động) Trao đổi, thay thế. ◎Như: “điệu hoán” 掉換 đổi lẫn nhau, “điệu bao” 掉包 đánh tráo.
7. (Trợ) Mất đi (đặt sau động từ). ◎Như: “thiêu điệu” 燒掉 đốt đi, “đâu điệu” 丟掉 ném đi, “trừ điệu” 除掉 trừ bỏ đi, “vong điệu” 忘掉 quên đi.
8. § Ghi chú: Tục đọc là “trạo”.
Từ điển Thiều Chửu
① Xứng đáng, sự gì đầu cuối ứng nhau gọi là điệu, như vĩ đại bất điệu 尾大不掉 đuôi to không xứng.
② Lắc, như điệu đầu bất cố 掉頭不顧 lắc đầu không đoái.
③ Tục gọi sự giao đổi là điệu. Tục đọc là trạo.
② Lắc, như điệu đầu bất cố 掉頭不顧 lắc đầu không đoái.
③ Tục gọi sự giao đổi là điệu. Tục đọc là trạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rơi, rớt: 掉眼淚 Rơi nước mắt, rớt nước mắt; 掉在水裡 Rơi xuống nước;
② Đánh rơi, đánh mất, bỏ sót: 鋼筆掉了 Đánh mất cây bút máy rồi; 掉了幾個字 Bỏ sót mấy chữ;
③ Tụt: 他走得太慢,掉了隊 Anh ấy đi chậm quá, tụt lại phía sau rồi;
④ Ngoảnh lại, quay lại: 把頭掉過來 Ngoảnh đầu lại;
⑤ Đổi: 掉一個個兒 Đổi chỗ; 掉座位 Đổi chỗ ngồi;
⑥ Đi, mất, quách đi, béng đi, phăng đi (đặt sau động từ, chỉ sự mất đi, như): 把這個壞習慣改掉 Sửa cái thói xấu ấy đi!; 吃掉 Ăn mất, ăn đi; 扔掉 Vứt đi!;
⑦ (văn) Lắc: 掉頭 Lắc đầu;
⑧ Xứng: 尾大不掉 Đuôi dài không xứng.
② Đánh rơi, đánh mất, bỏ sót: 鋼筆掉了 Đánh mất cây bút máy rồi; 掉了幾個字 Bỏ sót mấy chữ;
③ Tụt: 他走得太慢,掉了隊 Anh ấy đi chậm quá, tụt lại phía sau rồi;
④ Ngoảnh lại, quay lại: 把頭掉過來 Ngoảnh đầu lại;
⑤ Đổi: 掉一個個兒 Đổi chỗ; 掉座位 Đổi chỗ ngồi;
⑥ Đi, mất, quách đi, béng đi, phăng đi (đặt sau động từ, chỉ sự mất đi, như): 把這個壞習慣改掉 Sửa cái thói xấu ấy đi!; 吃掉 Ăn mất, ăn đi; 扔掉 Vứt đi!;
⑦ (văn) Lắc: 掉頭 Lắc đầu;
⑧ Xứng: 尾大不掉 Đuôi dài không xứng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động. Lúc lắc — Trao đổi — Ta có người quen đọc Trạo.
Từ ghép 6