Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: fù 阜 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: NLTXC (弓中廿重金)
Unicode: U+9692
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Quảng Đông: jim2

Tự hình 2

Chữ gần giống 62

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the appearance of a mountain, as if two pots were standing one upon the other
(2) the steep bank of a stream a rough mountain path