Có 2 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ • qiàn ㄑㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhún nhường
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhũn nhặn, nhún nhường, nhún mình, khiêm tốn: 過謙 Quá khiêm tốn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謙
Từ điển Trung-Anh
modest
Từ ghép 16
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謙.