Có 2 kết quả:

惨 thom慘 thom

1/2

thom [thảm]

U+60E8, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thom thóp

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

thom [thảm, thỏm]

U+6158, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh