Có 8 kết quả:

嘎 gá ㄍㄚˊ嘠 gá ㄍㄚˊ噶 gá ㄍㄚˊ尜 gá ㄍㄚˊ軋 gá ㄍㄚˊ轧 gá ㄍㄚˊ釓 gá ㄍㄚˊ钆 gá ㄍㄚˊ

1/8

ㄍㄚˊ [ㄍㄚ, ㄍㄚˇ]

U+560E, tổng 14 nét, bộ kǒu 口 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. một thứ binh khí như mâu
2. gõ bằng gươm giáo

Từ điển trích dẫn

1. (Tượng thanh) Tiếng kêu của vịt, chim nhạn...
2. (Tượng thanh) Tiếng ngắn mà vang lớn.
3. (Tính) Ngang, chướng (tính tình...).

Từ điển Trung-Anh

cackling sound

Từ điển Trung-Anh

old variant of 嘎[ga2]

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 8

Một số bài thơ có sử dụng

ㄍㄚˊ

U+5620, tổng 15 nét, bộ kǒu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. một thứ binh khí như mâu
2. gõ bằng gươm giáo

Từ điển Trung-Anh

old variant of 嘎[ga2]

Tự hình 1

Dị thể 1

ㄍㄚˊ [ㄍㄜˊ]

U+5676, tổng 15 nét, bộ kǒu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dùng để dịch âm tiếng Tạng. ◎Như: “cát bố luân” 噶布倫 quan viên hành chánh chính phủ Tây Tạng (cựu thời).

Từ điển Trung-Anh

(1) phonetic ga (used in rendering Tibetan and Mongolian sounds)
(2) Tibetan Ge: language of Buddha
(3) (dialect) final particle similar to 了[le5] (esp. in Yunnan)

Tự hình 2

Chữ gần giống 28

Từ ghép 30

Một số bài thơ có sử dụng

ㄍㄚˊ

U+5C1C, tổng 9 nét, bộ xiǎo 小 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trung-Anh

toy formed of a spindle with two sharp ends

Tự hình 2

Dị thể 1

Từ ghép 1

ㄍㄚˊ [ㄧㄚˋ, zhá ㄓㄚˊ]

U+8ECB, tổng 8 nét, bộ chē 車 (+1 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cán, lăn, nghiến.
2. (Động) Đè bẹp, bài xích. ◎Như: “khuynh yết” 傾軋 chèn ép, gạt đổ.
3. (Danh) Một thứ hình phạt ngày xưa, dùng bàn ép kẹp mắt cá chân.
4. (Trạng thanh) Sình sịch, cạch cạch (tiếng bánh xe quay, tiếng máy chạy, v.v.). ◎Như: “xa thanh yết yết” 車聲軋軋 tiếng xe xình xịch.
5. Một âm là “ca”. (Động) Làm nghẽn, chen chúc.
6. (Động) Kết giao. ◎Như: “ca bằng hữu” 軋朋友 kết bạn.
7. § Ta quen đọc là “loát”.

Từ điển Trung-Anh

(1) to crush together (in a crowd)
(2) to make friends
(3) to check (accounts)

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

ㄍㄚˊ [ㄧㄚˋ, zhá ㄓㄚˊ]

U+8F67, tổng 5 nét, bộ chē 車 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 軋.

Từ điển Trung-Anh

(1) to crush together (in a crowd)
(2) to make friends
(3) to check (accounts)

Tự hình 2

Dị thể 1

ㄍㄚˊ

U+91D3, tổng 9 nét, bộ jīn 金 (+1 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nguyên tố gađolini, Gd

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Gađolin (Gadolinium, kí hiệu Gd).

Từ điển Trung-Anh

gadolinium (chemistry)

Tự hình 1

Dị thể 2

ㄍㄚˊ

U+9486, tổng 6 nét, bộ jīn 金 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nguyên tố gađolini, Gd

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Gađolin (Gadolinium, kí hiệu Gd).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 釓

Từ điển Trung-Anh

gadolinium (chemistry)

Tự hình 2

Dị thể 1