Có 4 kết quả:

嗛 khem槏 khem謙 khem𡄫 khem

1/4

khem [hèm]

U+69CF, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

khem

U+2112B, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiêng khem

Chữ gần giống 2