Có 4 kết quả:
嗛 khem • 槏 khem • 謙 khem • 𡄫 khem
Từ điển Viện Hán Nôm
kiêng khem
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 63
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khem (cái cây cắm ra cho biết trong nhà có việc kiêng cữ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 62
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiêng khem
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 62
Bình luận 0