Có 3 kết quả:
Yìng ㄧㄥˋ • yīng ㄧㄥ • yìng ㄧㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: ān 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广⿱⺍一
Nét bút: 丶一ノ丶丶ノ一
Thương Hiệt: IFM (戈火一)
Unicode: U+5E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
ưng, thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 應.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 應
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree (to do sth)
(2) should
(3) ought to
(4) must
(5) (legal) shall
(2) should
(3) ought to
(4) must
(5) (legal) shall
Từ ghép 31
Bǎo yīng 宝应 • Bǎo yīng xiàn 宝应县 • běn yīng 本应 • fǎn yīng shí jiān 反应时间 • gāi yīng 该应 • gōng yīng liàn 供应链 • Jiā yīng Dà xué 嘉应大学 • jiù yǒu yīng dé 咎有应得 • lǐ yīng 理应 • miǎn yì yīng dá 免疫应答 • yī yīng 一应 • yī yīng jù quán 一应俱全 • yīng dāng 应当 • yīng dé 应得 • yīng fèn 应分 • yīng fù zhàng kuǎn 应付帐款 • yīng gāi 应该 • yīng gāi de 应该的 • yīng jì 应计 • yīng jì jī chǔ 应计基础 • yīng jiè 应届 • yīng jiè bì yè shēng 应届毕业生 • yīng míng 应名 • yīng míngr 应名儿 • yīng shēng chóng 应声虫 • yīng shōu 应收 • yīng shōu zhàng kuǎn 应收帐款 • yīng xǔ 应许 • yīng yǒu 应有 • yīng yǒu jìn yǒu 应有尽有 • zuì yǒu yīng dé 罪有应得
giản thể
Từ điển phổ thông
ứng phó
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 應.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thưa, đáp lại (lời gọi): 喊他不應 Gọi mãi hắn không thưa;
② Nên, cần, phải: 應盡的義務 Nghĩa vụ phải làm tròn; 應死之罪 Tội phải chết; 發現錯誤應立即糾正 Phát hiện sai lầm nên uốn nắn ngay;
③ Nhận lời, đồng ý: 這事是我應下來的,由我負責吧! Việc đó do tôi nhận làm, tôi xin chịu trách nhiệm vậy!;
④ (Một loại) nhạc khí thời xưa (trong có cây dùi, gõ lên để hoà nhạc);
⑤ Cái trống con: 應田縣鼓 Trống nhỏ trống lớn đều là trống treo (Thi Kinh: Chu tụng, Hữu cổ);
⑥ [Ying] Nước Ưng (một nước thời cổ, ở phía đông huyện Lỗ Sơn, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay);
⑦ [Ying] (Họ) Ưng. Xem 應 [yìng].
② Nên, cần, phải: 應盡的義務 Nghĩa vụ phải làm tròn; 應死之罪 Tội phải chết; 發現錯誤應立即糾正 Phát hiện sai lầm nên uốn nắn ngay;
③ Nhận lời, đồng ý: 這事是我應下來的,由我負責吧! Việc đó do tôi nhận làm, tôi xin chịu trách nhiệm vậy!;
④ (Một loại) nhạc khí thời xưa (trong có cây dùi, gõ lên để hoà nhạc);
⑤ Cái trống con: 應田縣鼓 Trống nhỏ trống lớn đều là trống treo (Thi Kinh: Chu tụng, Hữu cổ);
⑥ [Ying] Nước Ưng (một nước thời cổ, ở phía đông huyện Lỗ Sơn, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay);
⑦ [Ying] (Họ) Ưng. Xem 應 [yìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đáp, đáp ứng, đồng ý làm theo, cho: 以應急需 Để đáp ứng những nhu cầu cần thiết; 有求必應 Hễ cầu xin là cho;
② Ứng (phó), đối phó: 隨機應變 Tùy cơ ứng biến; 吾將何以應敵 Ta sẽ làm sao đối phó với địch (Hàn Phi tử);
③ (Thích, phản) ứng, ứng theo: 要適應這一環境 Phải thích ứng với hoàn cảnh này; 化學反應 Phản ứng hoá học;
④ Tương ứng, (tùy) theo: 應弦而倒 Ngã theo cây đàn (Thế thuyết tân ngữ);
⑤ Ứng hoạ, hoạ theo;
⑥ Hưởng ứng: 殺之以應陳涉 Giết ông ta để hưởng ứng cuộc khởi nghĩa của Trần Thiệp (Sử kí);
⑦ Ứng nghiệm, đúng với: 今果應此言 Nay quả ứng nghiệm với (đúng với) lời nói đó (Tam quốc diễn nghĩa);
⑧ Căn cứ theo, dựa theo. Xem 應 [ying].
② Ứng (phó), đối phó: 隨機應變 Tùy cơ ứng biến; 吾將何以應敵 Ta sẽ làm sao đối phó với địch (Hàn Phi tử);
③ (Thích, phản) ứng, ứng theo: 要適應這一環境 Phải thích ứng với hoàn cảnh này; 化學反應 Phản ứng hoá học;
④ Tương ứng, (tùy) theo: 應弦而倒 Ngã theo cây đàn (Thế thuyết tân ngữ);
⑤ Ứng hoạ, hoạ theo;
⑥ Hưởng ứng: 殺之以應陳涉 Giết ông ta để hưởng ứng cuộc khởi nghĩa của Trần Thiệp (Sử kí);
⑦ Ứng nghiệm, đúng với: 今果應此言 Nay quả ứng nghiệm với (đúng với) lời nói đó (Tam quốc diễn nghĩa);
⑧ Căn cứ theo, dựa theo. Xem 應 [ying].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 應
Từ điển Trung-Anh
(1) to answer
(2) to respond
(3) to comply with
(4) to deal or cope with
(2) to respond
(3) to comply with
(4) to deal or cope with
Từ ghép 215
àn shì yìng 暗适应 • bàn suí xiào yìng 伴随效应 • bǎo cháng duì yìng 保长对应 • bǎo jiǎo duì yìng 保角对应 • bào yìng 报应 • bào yìng bù shuǎng 报应不爽 • bì xiào yìng 壁效应 • Bì yìng 必应 • biàn tài fǎn yìng 变态反应 • bù yìng qī 不应期 • cè yìng 策应 • chǎng qū yìng jí 场区应急 • chǎng wài yìng jí 场外应急 • chāo mǐn fǎn yìng 超敏反应 • chén zhuó yìng zhàn 沉着应战 • chéng yìng 承应 • chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重复启动效应 • chóu yìng 酬应 • cí cháng xiào yìng 词长效应 • cí gǎn yìng 磁感应 • cí gǎn yìng qiáng dù 磁感应强度 • cí pín xiào yìng 词频效应 • cí xiāng sì xiào yìng 词相似效应 • cí yōu xiào yìng 词优效应 • dé xīn yìng shǒu 得心应手 • diàn cí gǎn yìng 电磁感应 • diàn yuán gōng yìng qì 电源供应器 • dòng lì fǎn yìng duī 动力反应堆 • duì yìng 对应 • Duō pǔ lè xiào yìng 多普勒效应 • fā shè jī yìng dá qì 发射机应答器 • fǎn yìng 反应 • fǎn yìng duī 反应堆 • fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反应堆燃料元件 • fǎn yìng duī xīn 反应堆芯 • fǎn yìng guō 反应锅 • fǎn yìng shí 反应时 • fǎn yìng shì 反应式 • fàng rè fǎn yìng 放热反应 • fú gǔ xiāng yìng 桴鼓相应 • fú shè zhí jiē xiào yìng 辐射直接效应 • fù fēn jiě fǎn yìng 复分解反应 • gǎn yìng 感应 • gǎn yìng qì 感应器 • gǎn yìng xiàn quān 感应线圈 • gāo yuán fǎn yìng 高原反应 • gōng bù yìng qiú 供不应求 • gōng yìng 供应 • gōng yìng pǐn 供应品 • gōng yìng shāng 供应商 • gōng yìng shì 供应室 • gōng yìng zhě 供应者 • gōng yuán xiǎo jìng xiào yìng 公园小径效应 • gǔ pái xiào yìng 骨牌效应 • guāng diàn xiào yìng 光电效应 • guāng gǎn yìng 光感应 • guī zé xìng xiào yìng 规则性效应 • guò mǐn fǎn yìng 过敏反应 • guò mǐn xìng fǎn yìng 过敏性反应 • hé fǎn yìng 核反应 • hé fǎn yìng duī 核反应堆 • hé lián suǒ fǎn yìng 核连锁反应 • hōng dòng xiào yìng 轰动效应 • hū yìng 呼应 • hú dié xiào yìng 蝴蝶效应 • huà xué fǎn yìng 化学反应 • huí yìng 回应 • huò bì gōng yìng liàng 货币供应量 • jī jí fǎn yìng 积极反应 • jì liàng xiào yìng 剂量效应 • jiǎn yìng lì 剪应力 • jiē yìng 接应 • jǐn jí yìng biàn 紧急应变 • jù biàn fǎn yìng 聚变反应 • Kǎ xī mǐ ěr xiào yìng 卡西米尔效应 • kè hù yìng yòng 客户应用 • kǒu bù yìng xīn 口不应心 • kòu yìng 叩应 • kòu yìng 扣应 • lǐ yìng wài hé 里应外合 • lián suǒ fǎn yìng 连锁反应 • liàn shì fǎn yìng 链式反应 • liàn shì liè biàn fǎn yìng 链式裂变反应 • mǎn kǒu yìng chéng 满口应承 • màn yìng 漫应 • miǎn yì fǎn yìng 免疫反应 • nán yǐ yìng fù 难以应付 • nì fǎn yìng 逆反应 • ǒu lián fǎn yìng 偶联反应 • qǐ yìng qí dǎo 启应祈祷 • qì lěng shì fǎn yìng duī 气冷式反应堆 • qīng shuǐ fǎn yìng duī 轻水反应堆 • qióng yú yìng fù 穷于应付 • què dìng xiào yìng 确定效应 • rè dǎo xiào yìng 热岛效应 • rè hé fǎn yìng duī 热核反应堆 • rè hé jù biàn fǎn yìng 热核聚变反应 • shā shǒu jí yìng yòng 杀手级应用 • shāng yè yìng yòng 商业应用 • shēng chǎn fǎn yìng duī 生产反应堆 • shēng wù fǎn yìng qì 生物反应器 • shí jì yìng yòng 实际应用 • shì yìng 适应 • shì yìng xìng 适应性 • shùn yìng 顺应 • shùn yìng bù liáng 顺应不良 • shùn yìng tiān shí 顺应天时 • suí jī xiào yìng 随机效应 • suí jī yìng biàn 随机应变 • tiān rén gǎn yìng 天人感应 • tiáo jiàn fǎn yìng 条件反应 • wàn yìng líng dān 万应灵丹 • wǎng lù yìng yòng 网路应用 • wǎng luò yìng yòng 网络应用 • wèi zhì xiào yìng 位置效应 • wēn shì xiào yìng 温室效应 • wù rù qí tú xiào yìng 误入歧途效应 • wù zī gōng yìng 物资供应 • xiāng yìng 相应 • xiǎng yìng 响应 • xiǎng yìng shí jiān 响应时间 • xiào yìng 效应 • xīn diàn gǎn yìng 心电感应 • xīn líng gǎn yìng 心灵感应 • xū yìng gù shì 虚应故事 • xū yìng liǎo shì 虚应了事 • yán jiū fǎn yìng duī 研究反应堆 • yán xìng fǎn yìng 炎性反应 • yǎng xiào yìng 氧效应 • yī duō duì yìng 一多对应 • yī hū bǎi yìng 一呼百应 • yī yī duì yìng 一一对应 • yī zhì xìng xiào yìng 一致性效应 • yì chū xiào yìng 溢出效应 • yīn yìng 因应 • yìng bào 应报 • yìng biàn 应变 • yìng biàn lì 应变力 • yìng chéng 应承 • yìng chou 应酬 • yìng cóng 应从 • yìng dá 应答 • yìng dí 应敌 • yìng diǎn 应点 • yìng duì 应对 • yìng duì rú liú 应对如流 • yìng fù 应付 • yìng fu 应付 • yìng fu yù rú 应付裕如 • yìng fu zì rú 应付自如 • yìng hè 应和 • yìng jī 应激 • yìng jī fǎn yìng 应激反应 • yìng jī lì duàn 应机立断 • yìng jī xìng 应激性 • yìng jī yuán 应激源 • yìng jí 应急 • yìng jí cuò shī 应急措施 • yìng jí dài mìng 应急待命 • yìng jí zhào shè 应急照射 • yìng jiē 应接 • yìng jiē bù xiá 应接不暇 • yìng jǐng 应景 • yìng jǐngr 应景儿 • yìng jǔ 应举 • yìng kǎo 应考 • yìng lì 应力 • yìng lì chǎng 应力场 • yìng mǎo 应卯 • yìng mén 应门 • yìng nuò 应诺 • yìng pìn 应聘 • yìng pìn zhě 应聘者 • yìng shēng 应声 • yìng shí 应时 • yìng shì 应市 • yìng shì 应试 • yìng shì jiào yù 应试教育 • yìng shǒu 应手 • yìng tiān chéng yùn 应天承运 • yìng tiān shùn shí 应天顺时 • yìng xiàn mù tǎ 应县木塔 • yìng yàn 应验 • yìng yāo 应邀 • yìng yòng 应用 • yìng yòng céng 应用层 • yìng yòng chéng shì 应用程式 • yìng yòng chéng shì jiè miàn 应用程式介面 • yìng yòng kē xué 应用科学 • yìng yòng píng tái 应用平台 • yìng yòng ruǎn jiàn 应用软件 • yìng yòng ruǎn tǐ 应用软体 • yìng yòng shù xué 应用数学 • yìng yòng wén 应用文 • yìng yòng wù lǐ 应用物理 • yìng yǔn 应允 • yìng yùn 应运 • yìng yùn ér shēng 应运而生 • yìng zhàn 应战 • yìng zhào 应召 • yìng zhào 应诏 • yìng zhào nǚ láng 应召女郎 • yìng zhào zhàn 应召站 • yìng zhěn 应诊 • yìng zhēng 应征 • yìng zhì 应制 • yǒu qiú bì yìng 有求必应 • yù yìng lì 预应力 • yuán zǐ fǎn yìng duī 原子反应堆 • zǎo qī xiào yìng 早期效应 • zēng zhí fǎn yìng duī 增殖反应堆 • zhào yìng 照应 • zhī yìng 支应 • zhòng shuǐ fǎn yìng duī 重水反应堆 • zì shì yìng 自适应