Có 3 kết quả:

Yìng ㄧㄥˋyīng ㄧㄥyìng ㄧㄥˋ
Âm Pinyin: Yìng ㄧㄥˋ, yīng ㄧㄥ, yìng ㄧㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: ān 广 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶丶ノ一
Thương Hiệt: IFM (戈火一)
Unicode: U+5E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ưng
Âm Nôm: ưng
Âm Quảng Đông: jing1, jing3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/3

Yìng ㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ying

Từ ghép 3

yìng ㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ứng phó

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 應.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thưa, đáp lại (lời gọi): 喊他不應 Gọi mãi hắn không thưa;
② Nên, cần, phải: 應盡的義務 Nghĩa vụ phải làm tròn; 應死之罪 Tội phải chết; 發現錯誤應立即糾正 Phát hiện sai lầm nên uốn nắn ngay;
③ Nhận lời, đồng ý: 這事是我應下來的,由我負責吧! Việc đó do tôi nhận làm, tôi xin chịu trách nhiệm vậy!;
④ (Một loại) nhạc khí thời xưa (trong có cây dùi, gõ lên để hoà nhạc);
⑤ Cái trống con: 應田縣鼓 Trống nhỏ trống lớn đều là trống treo (Thi Kinh: Chu tụng, Hữu cổ);
⑥ [Ying] Nước Ưng (một nước thời cổ, ở phía đông huyện Lỗ Sơn, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc ngày nay);
⑦ [Ying] (Họ) Ưng. Xem 應 [yìng].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đáp, đáp ứng, đồng ý làm theo, cho: 以應急需 Để đáp ứng những nhu cầu cần thiết; 有求必應 Hễ cầu xin là cho;
② Ứng (phó), đối phó: 隨機應變 Tùy cơ ứng biến; 吾將何以應敵 Ta sẽ làm sao đối phó với địch (Hàn Phi tử);
③ (Thích, phản) ứng, ứng theo: 要適應這一環境 Phải thích ứng với hoàn cảnh này; 化學反應 Phản ứng hoá học;
④ Tương ứng, (tùy) theo: 應弦而倒 Ngã theo cây đàn (Thế thuyết tân ngữ);
⑤ Ứng hoạ, hoạ theo;
⑥ Hưởng ứng: 殺之以應陳涉 Giết ông ta để hưởng ứng cuộc khởi nghĩa của Trần Thiệp (Sử kí);
⑦ Ứng nghiệm, đúng với: 今果應此言 Nay quả ứng nghiệm với (đúng với) lời nói đó (Tam quốc diễn nghĩa);
⑧ Căn cứ theo, dựa theo. Xem 應 [ying].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 應

Từ điển Trung-Anh

(1) to answer
(2) to respond
(3) to comply with
(4) to deal or cope with

Từ ghép 215

àn shì yìng 暗适应bàn suí xiào yìng 伴随效应bǎo cháng duì yìng 保长对应bǎo jiǎo duì yìng 保角对应bào yìng 报应bào yìng bù shuǎng 报应不爽bì xiào yìng 壁效应Bì yìng 必应biàn tài fǎn yìng 变态反应bù yìng qī 不应期cè yìng 策应chǎng qū yìng jí 场区应急chǎng wài yìng jí 场外应急chāo mǐn fǎn yìng 超敏反应chén zhuó yìng zhàn 沉着应战chéng yìng 承应chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重复启动效应chóu yìng 酬应cí cháng xiào yìng 词长效应cí gǎn yìng 磁感应cí gǎn yìng qiáng dù 磁感应强度cí pín xiào yìng 词频效应cí xiāng sì xiào yìng 词相似效应cí yōu xiào yìng 词优效应dé xīn yìng shǒu 得心应手diàn cí gǎn yìng 电磁感应diàn yuán gōng yìng qì 电源供应器dòng lì fǎn yìng duī 动力反应堆duì yìng 对应Duō pǔ lè xiào yìng 多普勒效应fā shè jī yìng dá qì 发射机应答器fǎn yìng 反应fǎn yìng duī 反应堆fǎn yìng duī rán liào yuán jiàn 反应堆燃料元件fǎn yìng duī xīn 反应堆芯fǎn yìng guō 反应锅fǎn yìng shí 反应时fǎn yìng shì 反应式fàng rè fǎn yìng 放热反应fú gǔ xiāng yìng 桴鼓相应fú shè zhí jiē xiào yìng 辐射直接效应fù fēn jiě fǎn yìng 复分解反应gǎn yìng 感应gǎn yìng qì 感应器gǎn yìng xiàn quān 感应线圈gāo yuán fǎn yìng 高原反应gōng bù yìng qiú 供不应求gōng yìng 供应gōng yìng pǐn 供应品gōng yìng shāng 供应商gōng yìng shì 供应室gōng yìng zhě 供应者gōng yuán xiǎo jìng xiào yìng 公园小径效应gǔ pái xiào yìng 骨牌效应guāng diàn xiào yìng 光电效应guāng gǎn yìng 光感应guī zé xìng xiào yìng 规则性效应guò mǐn fǎn yìng 过敏反应guò mǐn xìng fǎn yìng 过敏性反应hé fǎn yìng 核反应hé fǎn yìng duī 核反应堆hé lián suǒ fǎn yìng 核连锁反应hōng dòng xiào yìng 轰动效应hū yìng 呼应hú dié xiào yìng 蝴蝶效应huà xué fǎn yìng 化学反应huí yìng 回应huò bì gōng yìng liàng 货币供应量jī jí fǎn yìng 积极反应jì liàng xiào yìng 剂量效应jiǎn yìng lì 剪应力jiē yìng 接应jǐn jí yìng biàn 紧急应变jù biàn fǎn yìng 聚变反应Kǎ xī mǐ ěr xiào yìng 卡西米尔效应kè hù yìng yòng 客户应用kǒu bù yìng xīn 口不应心kòu yìng 叩应kòu yìng 扣应lǐ yìng wài hé 里应外合lián suǒ fǎn yìng 连锁反应liàn shì fǎn yìng 链式反应liàn shì liè biàn fǎn yìng 链式裂变反应mǎn kǒu yìng chéng 满口应承màn yìng 漫应miǎn yì fǎn yìng 免疫反应nán yǐ yìng fù 难以应付nì fǎn yìng 逆反应ǒu lián fǎn yìng 偶联反应qǐ yìng qí dǎo 启应祈祷qì lěng shì fǎn yìng duī 气冷式反应堆qīng shuǐ fǎn yìng duī 轻水反应堆qióng yú yìng fù 穷于应付què dìng xiào yìng 确定效应rè dǎo xiào yìng 热岛效应rè hé fǎn yìng duī 热核反应堆rè hé jù biàn fǎn yìng 热核聚变反应shā shǒu jí yìng yòng 杀手级应用shāng yè yìng yòng 商业应用shēng chǎn fǎn yìng duī 生产反应堆shēng wù fǎn yìng qì 生物反应器shí jì yìng yòng 实际应用shì yìng 适应shì yìng xìng 适应性shùn yìng 顺应shùn yìng bù liáng 顺应不良shùn yìng tiān shí 顺应天时suí jī xiào yìng 随机效应suí jī yìng biàn 随机应变tiān rén gǎn yìng 天人感应tiáo jiàn fǎn yìng 条件反应wàn yìng líng dān 万应灵丹wǎng lù yìng yòng 网路应用wǎng luò yìng yòng 网络应用wèi zhì xiào yìng 位置效应wēn shì xiào yìng 温室效应wù rù qí tú xiào yìng 误入歧途效应wù zī gōng yìng 物资供应xiāng yìng 相应xiǎng yìng 响应xiǎng yìng shí jiān 响应时间xiào yìng 效应xīn diàn gǎn yìng 心电感应xīn líng gǎn yìng 心灵感应xū yìng gù shì 虚应故事xū yìng liǎo shì 虚应了事yán jiū fǎn yìng duī 研究反应堆yán xìng fǎn yìng 炎性反应yǎng xiào yìng 氧效应yī duō duì yìng 一多对应yī hū bǎi yìng 一呼百应yī yī duì yìng 一一对应yī zhì xìng xiào yìng 一致性效应yì chū xiào yìng 溢出效应yīn yìng 因应yìng bào 应报yìng biàn 应变yìng biàn lì 应变力yìng chéng 应承yìng chou 应酬yìng cóng 应从yìng dá 应答yìng dí 应敌yìng diǎn 应点yìng duì 应对yìng duì rú liú 应对如流yìng fù 应付yìng fu 应付yìng fu yù rú 应付裕如yìng fu zì rú 应付自如yìng hè 应和yìng jī 应激yìng jī fǎn yìng 应激反应yìng jī lì duàn 应机立断yìng jī xìng 应激性yìng jī yuán 应激源yìng jí 应急yìng jí cuò shī 应急措施yìng jí dài mìng 应急待命yìng jí zhào shè 应急照射yìng jiē 应接yìng jiē bù xiá 应接不暇yìng jǐng 应景yìng jǐngr 应景儿yìng jǔ 应举yìng kǎo 应考yìng lì 应力yìng lì chǎng 应力场yìng mǎo 应卯yìng mén 应门yìng nuò 应诺yìng pìn 应聘yìng pìn zhě 应聘者yìng shēng 应声yìng shí 应时yìng shì 应市yìng shì 应试yìng shì jiào yù 应试教育yìng shǒu 应手yìng tiān chéng yùn 应天承运yìng tiān shùn shí 应天顺时yìng xiàn mù tǎ 应县木塔yìng yàn 应验yìng yāo 应邀yìng yòng 应用yìng yòng céng 应用层yìng yòng chéng shì 应用程式yìng yòng chéng shì jiè miàn 应用程式介面yìng yòng kē xué 应用科学yìng yòng píng tái 应用平台yìng yòng ruǎn jiàn 应用软件yìng yòng ruǎn tǐ 应用软体yìng yòng shù xué 应用数学yìng yòng wén 应用文yìng yòng wù lǐ 应用物理yìng yǔn 应允yìng yùn 应运yìng yùn ér shēng 应运而生yìng zhàn 应战yìng zhào 应召yìng zhào 应诏yìng zhào nǚ láng 应召女郎yìng zhào zhàn 应召站yìng zhěn 应诊yìng zhēng 应征yìng zhì 应制yǒu qiú bì yìng 有求必应yù yìng lì 预应力yuán zǐ fǎn yìng duī 原子反应堆zǎo qī xiào yìng 早期效应zēng zhí fǎn yìng duī 增殖反应堆zhào yìng 照应zhī yìng 支应zhòng shuǐ fǎn yìng duī 重水反应堆zì shì yìng 自适应